Mã bưu điện Hà Nội gồm năm chữ số, trong đó:
- Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
 - Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
 - Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
 

[TOC]Chú ý: bấm CTR+F và nhập quận huyện cần tìm mã zipcode nhé
MÃ ZIPCODE CÁC ĐỊA ĐIỀM HÀNH CHÍNH VÀ ĐẠI SỨ QUÁN
| 
 Đối tượng gán mã  | 
 Mã bưu chính  | 
|---|---|
| 
 Ủy ban Kiểm tra Trung ương  | 
 10001  | 
| 
 Ban Tổ chức Trung ương  | 
 10002  | 
| 
 Ban Tuyên giáo Trung ương  | 
 10003  | 
| 
 Ban Dân vận Trung ương  | 
 10004  | 
| 
 Ban Nội chính Trung ương  | 
 10005  | 
| 
 Ban Đối ngoại Trung ương  | 
 10006  | 
| 
 Ban Kinh tế Trung ương  | 
 10007  | 
| 
 Đảng ủy Ngoài nước  | 
 10008  | 
| 
 Đảng ủy khối cơ quan Trung ương  | 
 10009  | 
| 
 Văn phòng Trung ương Đảng  | 
 10010  | 
| 
 Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương  | 
 10011  | 
| 
 Hội đồng lý luận Trung ương  | 
 10012  | 
| 
 Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương  | 
 10015  | 
| 
 Báo Nhân Dân  | 
 10016  | 
| 
 Tạp chí Cộng Sản  | 
 10017  | 
| 
 Văn phòng Chủ tịch nước  | 
 10020  | 
| 
 Ủy ban thường vụ Quốc hội  | 
 10021  | 
| 
 Hội đồng Dân tộc  | 
 10022  | 
| 
 Ủy ban pháp luật  | 
 10023  | 
| 
 Ủy ban tư pháp  | 
 10024  | 
| 
 Ủy ban kinh tế  | 
 10025  | 
| 
 Ủy ban tài chính ngân sách  | 
 10026  | 
| 
 Ủy ban quốc phòng và an ninh  | 
 10027  | 
| 
 Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên  | 
 10028  | 
| 
 Ủy ban các vấn đề xã hội  | 
 10029  | 
| 
 Văn phòng Quốc hội  | 
 10030  | 
| 
 Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường  | 
 10031  | 
| 
 Ủy ban đối ngoại  | 
 10032  | 
| 
 Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương  | 
 10033  | 
| 
 Toà án nhân dân tối cao  | 
 10035  | 
| 
 Viện kiểm sát nhân dân tối cao  | 
 10036  | 
| 
 Kiểm toán nhà nước  | 
 10037  | 
| 
 Văn phòng Chính phủ  | 
 10040  | 
| 
 Bộ Công Thương  | 
 10041  | 
| 
 Bộ Kế hoạch và Đầu tư  | 
 10042  | 
| 
 Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội  | 
 10043  | 
| 
 Bộ Ngoại giao  | 
 10044  | 
| 
 Bộ Tài chính  | 
 10045  | 
| 
 Bộ Thông tin và Truyền thông  | 
 10046  | 
| 
 Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch  | 
 10047  | 
| 
 Bộ Công an  | 
 10049  | 
| 
 Bộ Nội vụ  | 
 10051  | 
| 
 Bộ Tư pháp  | 
 10052  | 
| 
 Bộ Giáo dục và Đào tạo  | 
 10053  | 
| 
 Bộ Giao thông vận tải  | 
 10054  | 
| 
 Bộ Khoa học và Công nghệ  | 
 10055  | 
| 
 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn  | 
 10056  | 
| 
 Bộ Tài nguyên và Môi trường  | 
 10057  | 
| 
 Bộ Xây dựng  | 
 10058  | 
| 
 Bộ Y tế  | 
 10060  | 
| 
 Bộ Quốc phòng  | 
 10061  | 
| 
 Ủy ban Dân tộc  | 
 10062  | 
| 
 Ngân hàng Nhà nước  | 
 10063  | 
| 
 Thanh tra Chính phủ  | 
 10064  | 
| 
 Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh  | 
 10065  | 
| 
 Thông tấn Xã Việt Nam  | 
 10066  | 
| 
 Đài Truyền hình Việt Nam  | 
 10067  | 
| 
 Đài Tiếng nói Việt Nam  | 
 10068  | 
| 
 Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh  | 
 10069  | 
| 
 Bảo hiểm Xã hội Việt Nam  | 
 10070  | 
| 
 Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam  | 
 10071  | 
| 
 Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam  | 
 10072  | 
| 
 Ban cơ yếu Chính phủ  | 
 10073  | 
| 
 Ban Tôn giáo Chính phủ  | 
 10074  | 
| 
 Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương  | 
 10075  | 
| 
 Ủy ban Biên giới quốc gia  | 
 10076  | 
| 
 Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia  | 
 10077  | 
| 
 Tổng cục Thuế  | 
 10078  | 
| 
 Tổng cục Hải quan  | 
 10079  | 
| 
 Tổng cục Thống kê  | 
 10080  | 
| 
 Kho bạc Nhà nước  | 
 10081  | 
| 
 Ban Dân nguyện  | 
 10082  | 
| 
 Ban công tác Đại biểu  | 
 10083  | 
| 
 Viện nghiên cứu Lập pháp  | 
 10084  | 
| 
 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam  | 
 10085  | 
| 
 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam  | 
 10086  | 
| 
 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam  | 
 10087  | 
| 
 Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam  | 
 10088  | 
| 
 Hội Nông dân Việt Nam  | 
 10089  | 
| 
 Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam  | 
 10090  | 
| 
 Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh  | 
 10091  | 
| 
 Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam  | 
 10092  | 
| 
 Hội Cựu chiến binh Việt Nam  | 
 10093  | 
| 
 BC. Trung tâm thành phố Hà Nội  | 
 10000  | 
| 
 Ủy ban Kiểm tra thành ủy  | 
 10101  | 
| 
 Ban Tổ chức thành ủy  | 
 10102  | 
| 
 Ban Tuyên giáo thành ủy  | 
 10103  | 
| 
 Ban Dân vận thành ủy  | 
 10104  | 
| 
 Ban Nội chính thành ủy  | 
 10105  | 
| 
 Đảng ủy khối cơ quan  | 
 10109  | 
| 
 Thành ủy và Văn phòng thành ủy  | 
 10110  | 
| 
 Đảng ủy khối doanh nghiệp  | 
 10111  | 
| 
 Báo Hà Nội Mới  | 
 10116  | 
| 
 Hội đồng Nhân dân  | 
 10121  | 
| 
 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội  | 
 10130  | 
| 
 Tòa án nhân dân  | 
 10135  | 
| 
 Viện Kiểm sát nhân dân  | 
 10136  | 
| 
 Kiểm toán nhà nước khu vực I  | 
 10137  | 
| 
 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân  | 
 10140  | 
| 
 Sở Công Thương  | 
 10141  | 
| 
 Sở Kế hoạch và Đầu tư  | 
 10142  | 
| 
 Sở Lao động-Thương binh và Xã hội  | 
 10143  | 
| 
 Sở Ngoại vụ  | 
 10144  | 
| 
 Sở Tài chính  | 
 10145  | 
| 
 Sở Thông tin và Truyền thông  | 
 10146  | 
| 
 Sở Văn hóa và Thể thao  | 
 10147  | 
| 
 Sở Du lịch  | 
 10148  | 
| 
 Công an  | 
 10149  | 
| 
 Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội  | 
 10150  | 
| 
 Sở Nội vụ  | 
 10151  | 
| 
 Sở Tư pháp  | 
 10152  | 
| 
 Sở Giáo dục và Đào tạo  | 
 10153  | 
| 
 Sở Giao thông vận tải  | 
 10154  | 
| 
 Sở Khoa học và Công nghệ  | 
 10155  | 
| 
 Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn  | 
 10156  | 
| 
 Sở Tài nguyên và Môi trường  | 
 10157  | 
| 
 Sở Xây dựng  | 
 10158  | 
| 
 Sở Quy hoạch-Kiến trúc  | 
 10159  | 
| 
 Sở Y tế  | 
 10160  | 
| 
 Bộ tư lệnh Thủ đô  | 
 10161  | 
| 
 Ban Dân tộc  | 
 10162  | 
| 
 Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố  | 
 10163  | 
| 
 Thanh tra thành phố  | 
 10164  | 
| 
 Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong  | 
 10165  | 
| 
 Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội  | 
 10166  | 
| 
 Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố  | 
 10167  | 
| 
 Bảo hiểm xã hội thanh phố  | 
 10170  | 
| 
 Cục Thuế  | 
 10178  | 
| 
 Cục Hải quan  | 
 10179  | 
| 
 Cục Thống kê  | 
 10180  | 
| 
 Kho bạc Nhà nước thành phố  | 
 10181  | 
| 
 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật  | 
 10185  | 
| 
 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị  | 
 10186  | 
| 
 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật  | 
 10187  | 
| 
 Liên đoàn Lao động thành phố  | 
 10188  | 
| 
 Hội Nông dân thành phố  | 
 10189  | 
| 
 Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội  | 
 10190  | 
| 
 Thành Đoàn  | 
 10191  | 
| 
 Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố  | 
 10192  | 
| 
 Hội Cựu chiến binh thành phố  | 
 10193  | 
| 
 Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương  | 
 10195  | 
| 
 Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội  | 
 10196  | 
| 
 Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ  | 
 10197  | 
| 
 Cục Bưu điện Trung ương  | 
 10198  | 
| 
 Điểm phục vụ Bưu điện CP16  | 
 10199  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian  | 
 10200  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập  | 
 10201  | 
| 
 ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất  | 
 10202  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út  | 
 10203  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri  | 
 10204  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na  | 
 10205  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a  | 
 10206  | 
| 
 ĐSQ. Ai-Len  | 
 10207  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len  | 
 10208  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni  | 
 10209  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân  | 
 10210  | 
| 
 ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len  | 
 10211  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Áo  | 
 10212  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la  | 
 10213  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ  | 
 10214  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan  | 
 10215  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan  | 
 10216  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh  | 
 10217  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét  | 
 10218  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút  | 
 10219  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh  | 
 10220  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Bỉ  | 
 10221  | 
| 
 ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a  | 
 10222  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na  | 
 10223  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha  | 
 10224  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin  | 
 10225  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây  | 
 10226  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Bu-tan  | 
 10227  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi  | 
 10228  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri  | 
 10229  | 
| 
 ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô  | 
 10230  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan  | 
 10231  | 
| 
 ĐSQ. Ca-na-đa  | 
 10232  | 
| 
 ĐSQ. Nhà nước Ca-ta  | 
 10233  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia  | 
 10234  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê  | 
 10235  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a  | 
 10236  | 
| 
 ĐSQ. Nhà nước Cô-oét  | 
 10237  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Công-gô  | 
 10238  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô  | 
 10239  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa  | 
 10240  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a  | 
 10241  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba  | 
 10242  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a  | 
 10243  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê  | 
 10244  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch  | 
 10245  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na  | 
 10246  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức  | 
 10247  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo  | 
 10248  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a  | 
 10249  | 
| 
 ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a  | 
 10250  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo  | 
 10251  | 
| 
 Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu  | 
 10252  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a  | 
 10253  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông  | 
 10254  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ga-na  | 
 10255  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti  | 
 10256  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê  | 
 10257  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo  | 
 10258  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a  | 
 10259  | 
| 
 ĐSQ. Gia-mai-ca  | 
 10260  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni  | 
 10261  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Hà Lan  | 
 10262  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti  | 
 10263  | 
| 
 ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc  | 
 10264  | 
| 
 ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ  | 
 10265  | 
| 
 ĐSQ. Hung-ga-ri  | 
 10266  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp  | 
 10267  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran  | 
 10268  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a  | 
 10269  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a  | 
 10270  | 
| 
 ĐSQ. Nhà nước I-xra-en  | 
 10271  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a  | 
 10272  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a  | 
 10273  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào  | 
 10274  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô  | 
 10275  | 
| 
 ĐSQ. Nhà nước Li-bi  | 
 10276  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Lít-va  | 
 10277  | 
| 
 ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua  | 
 10278  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca  | 
 10279  | 
| 
 ĐSQ. Ma-lai-xi-a  | 
 10280  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ma-li  | 
 10281  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc  | 
 10282  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a  | 
 10283  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ  | 
 10284  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Man-ta  | 
 10285  | 
| 
 ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a  | 
 10286  | 
| 
 ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô  | 
 10287  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma  | 
 10288  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích  | 
 10289  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni  | 
 10290  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va  | 
 10291  | 
| 
 LSQ. Mô-na-cô  | 
 10292  | 
| 
 ĐSQ. Mông cổ  | 
 10293  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Na uy  | 
 10294  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia  | 
 10295  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi  | 
 10296  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan  | 
 10297  | 
| 
 ĐSQ. Liên bang Nga  | 
 10298  | 
| 
 ĐSQ. Nhật Bản  | 
 10299  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a  | 
 10300  | 
| 
 ĐSQ. Niu Di-lân  | 
 10301  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Ô-man  | 
 10302  | 
| 
 ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a  | 
 10303  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan  | 
 10304  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau  | 
 10305  | 
| 
 ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin  | 
 10306  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma  | 
 10307  | 
| 
 ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập  | 
 10308  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay  | 
 10309  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru  | 
 10310  | 
| 
 LSQ. Cộng hòa Pê-ru  | 
 10311  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Pháp  | 
 10312  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Phần lan  | 
 10313  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin  | 
 10314  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa  | 
 10315  | 
| 
 ĐSQ. Ru-ma-ni  | 
 10316  | 
| 
 LSQ. San Ma-ri-nô  | 
 10317  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Séc  | 
 10318  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan  | 
 10319  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn  | 
 10320  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Síp  | 
 10321  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a  | 
 10322  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha  | 
 10323  | 
| 
 ĐSQ. Vương quốc Thái Lan  | 
 10324  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ  | 
 10325  | 
| 
 ĐSQ. Thụy Điển  | 
 10326  | 
| 
 ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ  | 
 10327  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô  | 
 10328  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên  | 
 10329  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa  | 
 10330  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te  | 
 10331  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di  | 
 10332  | 
| 
 ĐSQ. U-crai-na  | 
 10333  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan  | 
 10334  | 
| 
 LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan  | 
 10335  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da  | 
 10336  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay  | 
 10337  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la  | 
 10338  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen  | 
 10339  | 
| 
 LSQ. Cộng hòa Xây-sen  | 
 10340  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a  | 
 10341  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po  | 
 10342  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a  | 
 10343  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a  | 
 10344  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li  | 
 10345  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca  | 
 10346  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng  | 
 10347  | 
| 
 ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men  | 
 10348  | 
| 
 Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển  | 
 10349  | 
| 
 Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc  | 
 10350  | 
| 
 Quỹ Dân số Liêp hợp quốc  | 
 10351  | 
| 
 Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc  | 
 10352  | 
| 
 Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc  | 
 10353  | 
| 
 Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS  | 
 10354  | 
| 
 Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc  | 
 10355  | 
| 
 Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc  | 
 10356  | 
| 
 Tổ chức y tế Thế giới  | 
 10357  | 
| 
 Ngân hàng Phát triển Châu Á  | 
 10358  | 
| 
 Quỹ Tiền tệ Quốc tế  | 
 10359  | 
| 
 Ngân hàng Thế giới  | 
 10360  | 
| 
 Tổ chức Tài chính Quốc tế  | 
 10361  | 
| 
 Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương  | 
 10362  | 
| 
 Tổ chức di cư Quốc tế  | 
 10363  | 
| 
 Tổ chức Lao động Quốc tế  | 
 10364  | 
| 
 Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế  | 
 10365  | 
| 
 Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ  | 
 10366  | 
QUẬN HOÀN KIẾM | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm  | 
 11000  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11001  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11002  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11003  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11004  | 
| 
 P. Hàng Trống  | 
 11006  | 
| 
 P. Lý Thái Tổ  | 
 11007  | 
| 
 P. Phúc Tân  | 
 11008  | 
| 
 P. Đồng Xuân  | 
 11009  | 
| 
 P. Hàng Buồm  | 
 11010  | 
| 
 P. Hàng Bạc  | 
 11011  | 
| 
 P. Hàng Đào  | 
 11012  | 
| 
 P. Hàng Mã  | 
 11013  | 
| 
 P. Hàng Bồ  | 
 11014  | 
| 
 P. Hàng Gai  | 
 11015  | 
| 
 P. Cửa Đông  | 
 11016  | 
| 
 P. Hàng Bông  | 
 11017  | 
| 
 P. Cửa Nam  | 
 11018  | 
| 
 P. Trần Hưng Đạo  | 
 11019  | 
| 
 P. Hàng Bài  | 
 11020  | 
| 
 P. Phan Chu Trinh  | 
 11021  | 
| 
 P. Tràng Tiền  | 
 11022  | 
| 
 P. Chương Dương  | 
 11023  | 
| 
 BCP. Tràng Tiền  | 
 11050  | 
| 
 BC. KHL Tràng Tiền  | 
 11051  | 
| 
 BC. KHL Hoàn Kiếm  | 
 11052  | 
| 
 BC. KHL Ba Đình  | 
 11053  | 
| 
 BC. Quốc Tế  | 
 11054  | 
| 
 BC. Đại Sứ – Phát Nhanh  | 
 11055  | 
| 
 BC. Phát Nhanh  | 
 11056  | 
| 
 BC. Lương Văn Can  | 
 11057  | 
| 
 BC. Đồng Xuân  | 
 11058  | 
| 
 BC. Hàng Cót  | 
 11059  | 
| 
 BC. Cửa Nam  | 
 11060  | 
| 
 BC. Ga Hà Nội  | 
 11061  | 
| 
 BC. Tháp Hà Nội  | 
 11062  | 
| 
 BC. Giao Dịch 5  | 
 11063  | 
QUẬN BA ĐÌNH | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Ba Đình  | 
 11100  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11101  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11102  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11103  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11104  | 
| 
 P. Liễu Giai  | 
 11106  | 
| 
 P. Vĩnh Phúc  | 
 11107  | 
| 
 P. Cống Vị  | 
 11108  | 
| 
 P. Ngọc Khánh  | 
 11109  | 
| 
 P. Giảng Võ  | 
 11110  | 
| 
 P. Thành Công  | 
 11111  | 
| 
 P. Kim Mã  | 
 11112  | 
| 
 P. Đội Cấn  | 
 11113  | 
| 
 P. Điện Biên  | 
 11114  | 
| 
 P. Nguyễn Trung Trực  | 
 11115  | 
| 
 P. Phúc Xá  | 
 11116  | 
| 
 P. Trúc Bạch  | 
 11117  | 
| 
 P. Quán Thánh  | 
 11118  | 
| 
 P. Ngọc Hà  | 
 11119  | 
| 
 BCP. Ba Đình 1  | 
 11150  | 
| 
 BCP. Ba Đình 2  | 
 11151  | 
| 
 BCP. Hoàn Kiếm  | 
 11152  | 
| 
 BC. Vĩnh Phúc  | 
 11153  | 
| 
 BC. Cống Vị  | 
 11154  | 
| 
 BC. Giảng Võ  | 
 11155  | 
| 
 BC. Nguyễn Thái Học  | 
 11156  | 
| 
 BC. Quán Thánh  | 
 11157  | 
| 
 BC. Thanh Niên  | 
 11158  | 
| 
 BC. Giao dịch 3  | 
 11159  | 
| 
 BC. HCC Hoàn Kiếm  | 
 11198  | 
| 
 BC. Hệ 1 Hà Nội  | 
 11199  | 
QUẬN TÂY HỒ | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Tây Hồ  | 
 11200  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11201  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11202  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11203  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11204  | 
| 
 P. Xuân La  | 
 11206  | 
| 
 P. Quảng An  | 
 11207  | 
| 
 P. Tứ Liên  | 
 11208  | 
| 
 P. Nhật Tân  | 
 11209  | 
| 
 P. Phú Thượng  | 
 11210  | 
| 
 P. Bưởi  | 
 11211  | 
| 
 P. Thuỵ Khuê  | 
 11212  | 
| 
 P. Yên Phụ  | 
 11213  | 
| 
 BCP. Tây Hồ 1  | 
 11250  | 
| 
 BC. KĐT Ciputra  | 
 11251  | 
| 
 BC. Lạc Long Quân  | 
 11252  | 
| 
 BC. Âu Cơ  | 
 11253  | 
| 
 BC. Yên Thái  | 
 11254  | 
| 
 BC. Yên Phụ  | 
 11255  | 
QUẬN CẦU GIẤY | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Cầu Giấy  | 
 11300  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11301  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11302  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11303  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11304  | 
| 
 P. Quan Hoa  | 
 11306  | 
| 
 P. Nghĩa Đô  | 
 11307  | 
| 
 P. Nghĩa Tân  | 
 11308  | 
| 
 P. Mai Dịch  | 
 11309  | 
| 
 P. Dịch Vọng Hậu  | 
 11310  | 
| 
 P. Dịch Vọng  | 
 11311  | 
| 
 P. Yên Hoà  | 
 11312  | 
| 
 P. Trung Hoà  | 
 11313  | 
| 
 BCP. Cầu Giấy 1  | 
 11350  | 
| 
 BCP. Cầu Giấy 2  | 
 11351  | 
| 
 BC. KHL Cầu Giấy  | 
 11352  | 
| 
 BC. Hoàng Sâm  | 
 11353  | 
| 
 BC. Nghĩa Tân  | 
 11354  | 
| 
 BC. Hoàng Quốc Việt  | 
 11355  | 
| 
 BC. Nguyễn Khánh Toàn  | 
 11356  | 
| 
 BC. KHL Trung Yên  | 
 11357  | 
| 
 BC. Trung Hòa  | 
 11358  | 
| 
 BC. HCC Đống Đa  | 
 11398  | 
QUẬN THANH XUÂN | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Thanh Xuân  | 
 11400  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11401  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11402  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11403  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11404  | 
| 
 P. Thanh Xuân Bắc  | 
 11406  | 
| 
 P. Thanh Xuân Nam  | 
 11407  | 
| 
 P. Hạ Đình  | 
 11408  | 
| 
 P. Kim Giang  | 
 11409  | 
| 
 P. Khương Đình  | 
 11410  | 
| 
 P. Khương Mai  | 
 11411  | 
| 
 P. Phương Liệt  | 
 11412  | 
| 
 P. Khương Trung  | 
 11413  | 
| 
 P. Thượng Đình  | 
 11414  | 
| 
 P. Nhân Chính  | 
 11415  | 
| 
 P. Thanh Xuân Trung  | 
 11416  | 
| 
 BCP. Thanh Xuân  | 
 11450  | 
| 
 BCP. TMĐT Thanh Xuân  | 
 11451  | 
| 
 BC. KHL Thanh Xuân  | 
 11452  | 
| 
 BC. Thanh Xuân Bắc  | 
 11453  | 
| 
 BC. Bùi Xương Trạch  | 
 11454  | 
| 
 BC. Khương Mai  | 
 11455  | 
| 
 BC. Phương Liệt  | 
 11456  | 
| 
 BC. Khương Đình  | 
 11457  | 
QUẬN ĐỐNG ĐA | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Đống Đa  | 
 11500  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11501  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11502  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11503  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11504  | 
| 
 P. Hàng Bột  | 
 11506  | 
| 
 P. Văn Chương  | 
 11507  | 
| 
 P. Văn Miếu  | 
 11508  | 
| 
 P. Quốc Tử Giám  | 
 11509  | 
| 
 P. Cát Linh  | 
 11510  | 
| 
 P. Ô Chợ Dừa  | 
 11511  | 
| 
 P. Láng Thượng  | 
 11512  | 
| 
 P. Láng Hạ  | 
 11513  | 
| 
 P. Quang Trung  | 
 11514  | 
| 
 P. Trung Liệt  | 
 11515  | 
| 
 P. Thịnh Quang  | 
 11516  | 
| 
 P. Ngã Tư Sở  | 
 11517  | 
| 
 P. Khương Thượng  | 
 11518  | 
| 
 P. Phương Mai  | 
 11519  | 
| 
 P. Kim Liên  | 
 11520  | 
| 
 P. Trung Tự  | 
 11521  | 
| 
 P. Phương Liên  | 
 11522  | 
| 
 P. Trung Phụng  | 
 11523  | 
| 
 P. Nam Đồng  | 
 11524  | 
| 
 P. Thổ Quan  | 
 11525  | 
| 
 P. Khâm Thiên  | 
 11526  | 
| 
 BCP. Đống Đa 1  | 
 11550  | 
| 
 BCP. Đống Đa 2  | 
 11551  | 
| 
 BC. KHL Đống Đa  | 
 11552  | 
| 
 BC. Hoàng Cầu  | 
 11553  | 
| 
 BC. Láng Trung  | 
 11554  | 
| 
 BC. Đặng Tiến Đông  | 
 11555  | 
| 
 BC. Kim Liên  | 
 11556  | 
| 
 BC. Xã Đàn  | 
 11557  | 
QUẬN HAI BÀ TRƯNG | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng  | 
 11600  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11601  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11602  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11603  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11604  | 
| 
 P. Lê Đại Hành  | 
 11606  | 
| 
 P. Phố Huế  | 
 11607  | 
| 
 P. Đồng Nhân  | 
 11608  | 
| 
 P. Đống Mác  | 
 11609  | 
| 
 P. Bạch Đằng  | 
 11610  | 
| 
 P. Phạm Đình Hổ  | 
 11611  | 
| 
 P. Ngô Thì Nhậm  | 
 11612  | 
| 
 P. Bùi Thị Xuân  | 
 11613  | 
| 
 P. Nguyễn Du  | 
 11614  | 
| 
 P. Bách Khoa  | 
 11615  | 
| 
 P. Đồng Tâm  | 
 11616  | 
| 
 P. Trương Định  | 
 11617  | 
| 
 P. Bạch Mai  | 
 11618  | 
| 
 P. Minh Khai  | 
 11619  | 
| 
 P. Quỳnh Lôi  | 
 11620  | 
| 
 P. Quỳnh Mai  | 
 11621  | 
| 
 P. Vĩnh Tuy  | 
 11622  | 
| 
 P. Thanh Lương  | 
 11623  | 
| 
 P. Thanh Nhàn  | 
 11624  | 
| 
 P. Cầu Dền  | 
 11625  | 
| 
 BCP. Hai Bà Trưng 1  | 
 11650  | 
| 
 BCP. Hai Bà Trưng 2  | 
 11651  | 
| 
 BCP. TMĐT Bạch Đằng  | 
 11652  | 
| 
 BC. Giao dịch 6  | 
 11653  | 
| 
 BC. Nguyễn Công Trứ  | 
 11654  | 
| 
 BC. Lò Đúc  | 
 11655  | 
| 
 BC. Đầm Trấu  | 
 11656  | 
| 
 BC. Bách Khoa  | 
 11657  | 
| 
 BC. Chợ Mơ  | 
 11658  | 
| 
 BC. KHL Hai Bà Trưng  | 
 11659  | 
| 
 BC. TMĐT Bạch Đằng  | 
 11660  | 
| 
 BC. Lạc Trung  | 
 11661  | 
| 
 BC. Võ Thị Sáu  | 
 11662  | 
QUẬN HOÀNG MAI | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Hoàng Mai  | 
 11700  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11701  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11702  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11703  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11704  | 
| 
 P. Thịnh Liệt  | 
 11706  | 
| 
 P. Yên Sở  | 
 11707  | 
| 
 P. Trần Phú  | 
 11708  | 
| 
 P. Lĩnh Nam  | 
 11709  | 
| 
 P. Mai Động  | 
 11710  | 
| 
 P. Thanh Trì  | 
 11711  | 
| 
 P. Vĩnh Hưng  | 
 11712  | 
| 
 P. Hoàng Văn Thụ  | 
 11713  | 
| 
 P. Tân Mai  | 
 11714  | 
| 
 P. Tương Mai  | 
 11715  | 
| 
 P. Giáp Bát  | 
 11716  | 
| 
 P. Định Công  | 
 11717  | 
| 
 P. Đại Kim  | 
 11718  | 
| 
 P. Hoàng Liệt  | 
 11719  | 
| 
 BCP. Hoàng Mai  | 
 11750  | 
| 
 BCP. TMĐT Hoàng Mai  | 
 11751  | 
| 
 BCP. Bưu Tá Trần Phú  | 
 11752  | 
| 
 BC. Trần Phú  | 
 11753  | 
| 
 BC. Tam Trinh  | 
 11754  | 
| 
 BC. Nguyễn An Ninh  | 
 11755  | 
| 
 BC. Đô Thị Định Công  | 
 11756  | 
| 
 BC. Bắc Linh Đàm  | 
 11757  | 
| 
 BC. Nguyễn Hữu Thọ  | 
 11758  | 
| 
 BC. HCC Hai Bà Trưng  | 
 11798  | 
QUẬN LONG BIÊN | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Long Biên  | 
 11800  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11801  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11802  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11803  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11804  | 
| 
 P. Việt Hưng  | 
 11806  | 
| 
 P. Giang Biên  | 
 11807  | 
| 
 P. Thượng Thanh  | 
 11808  | 
| 
 P. Đức Giang  | 
 11809  | 
| 
 P. Ngọc Thuỵ  | 
 11810  | 
| 
 P. Ngọc Lâm  | 
 11811  | 
| 
 P. Gia Thuỵ  | 
 11812  | 
| 
 P. Bồ Đề  | 
 11813  | 
| 
 P. Long Biên  | 
 11814  | 
| 
 P. Cự Khối  | 
 11815  | 
| 
 P. Thạch Bàn  | 
 11816  | 
| 
 P. Phúc Lợi  | 
 11817  | 
| 
 P. Sài Đồng  | 
 11818  | 
| 
 P. Phúc Đồng  | 
 11819  | 
| 
 BCP. Long Biên  | 
 11850  | 
| 
 BC. KHL Trung tâm 5  | 
 11851  | 
| 
 BC. Đức Giang  | 
 11852  | 
| 
 BC. Ngô Gia Tự  | 
 11853  | 
| 
 BC. Long Biên  | 
 11854  | 
| 
 BC. Nguyễn Văn Cừ  | 
 11855  | 
| 
 BC. Sài Đồng  | 
 11856  | 
QUẬN BẮC TỪ LIÊM | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm  | 
 11900  | 
| 
 Quận ủy  | 
 11901  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 11902  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 11903  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 11904  | 
| 
 P. Phúc Diễn  | 
 11906  | 
| 
 P. Cổ Nhuế 2  | 
 11907  | 
| 
 P. Xuân Đỉnh  | 
 11908  | 
| 
 P. Đông Ngạc  | 
 11909  | 
| 
 P. Đức Thắng  | 
 11910  | 
| 
 P. Liên Mạc  | 
 11911  | 
| 
 P. Thượng Cát  | 
 11912  | 
| 
 P. Thuỵ Phương  | 
 11913  | 
| 
 P. Tây Tựu  | 
 11914  | 
| 
 P. Minh Khai  | 
 11915  | 
| 
 P. Phú Diễn  | 
 11916  | 
| 
 P. Cổ Nhuế 1  | 
 11917  | 
| 
 P. Xuân Tảo  | 
 11918  | 
| 
 BCP. Bắc Từ Liêm  | 
 11950  | 
| 
 BC. KHL Thăng Long 1  | 
 11951  | 
| 
 BC. Tân Xuân  | 
 11952  | 
| 
 BC. Tài Chính  | 
 11953  | 
| 
 BC. Nhổn 1  | 
 11954  | 
| 
 BC. Nhổn 2  | 
 11955  | 
| 
 BC. Cổ Nhuế  | 
 11956  | 
QUẬN NAM TỪ LIÊM | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm  | 
 12000  | 
| 
 Quận ủy  | 
 12001  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12002  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12003  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12004  | 
| 
 P. Cầu Diễn  | 
 12006  | 
| 
 P. Phương Canh  | 
 12007  | 
| 
 P. Xuân Phương  | 
 12008  | 
| 
 P. Tây Mỗ  | 
 12009  | 
| 
 P. Đại Mỗ  | 
 12010  | 
| 
 P. Trung Văn  | 
 12011  | 
| 
 P. Mễ Trì  | 
 12012  | 
| 
 P. Phú Đô  | 
 12013  | 
| 
 P. Mỹ Đình 2  | 
 12014  | 
| 
 P. Mỹ Đình 1  | 
 12015  | 
| 
 BCP. Từ Liêm  | 
 12050  | 
| 
 BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch  | 
 12051  | 
| 
 BCP. Phạm Hùng  | 
 12053  | 
| 
 BC. Xuân Phương  | 
 12054  | 
| 
 BC. Đại Mỗ  | 
 12055  | 
| 
 BC. Nội Dịch  | 
 12057  | 
| 
 BC. KHL Thăng Long  | 
 12058  | 
| 
 BC. KHL Mỹ Đình  | 
 12059  | 
| 
 BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch  | 
 12060  | 
| 
 BC. TMĐT Thường Tín  | 
 12061  | 
| 
 BC. Thăng Long  | 
 12062  | 
| 
 BC. Mỹ Đình 2  | 
 12063  | 
| 
 BC. Mỹ Đình 3  | 
 12064  | 
| 
 BC. HCC Từ Liêm  | 
 12098  | 
QUẬN HÀ ĐÔNG | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm quận Hà Đông  | 
 12100  | 
| 
 Quận ủy  | 
 12101  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12102  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12103  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12104  | 
| 
 P. Hà Cầu  | 
 12106  | 
| 
 P. Nguyễn Trãi  | 
 12107  | 
| 
 P. Phúc La  | 
 12108  | 
| 
 P. Văn Quán  | 
 12109  | 
| 
 P. Mộ Lao  | 
 12110  | 
| 
 P. Yết Kiêu  | 
 12111  | 
| 
 P. Vạn Phúc  | 
 12112  | 
| 
 P. La Khê  | 
 12113  | 
| 
 P. Dương Nội  | 
 12114  | 
| 
 P. Quang Trung  | 
 12115  | 
| 
 P. Yên Nghĩa  | 
 12116  | 
| 
 P. Biên Giang  | 
 12117  | 
| 
 P. Đồng Mai  | 
 12118  | 
| 
 P. Phú Lãm  | 
 12119  | 
| 
 P. Phú Lương  | 
 12120  | 
| 
 P. Kiến Hưng  | 
 12121  | 
| 
 P. Phú La  | 
 12122  | 
| 
 BCP. Hà Đông 1  | 
 12150  | 
| 
 BCP. Hà Đông 2  | 
 12151  | 
| 
 BC. KHL Hà Đông  | 
 12152  | 
| 
 BC. KHL Văn Phú  | 
 12153  | 
| 
 BC. Lê Lợi  | 
 12154  | 
| 
 BC. Nguyễn Chánh  | 
 12155  | 
| 
 BC. Văn Mỗ  | 
 12156  | 
| 
 BC. Nguyễn Trãi  | 
 12157  | 
| 
 BC. La Khê  | 
 12158  | 
| 
 BC. Phú Lãm  | 
 12159  | 
| 
 BC. Ba La  | 
 12160  | 
| 
 BĐVHX Kiến Hưng  | 
 12161  | 
| 
 BC. HCC Hà Đông  | 
 12198  | 
| 
 BC. Hệ 1 Hà Tây  | 
 12199  | 
HUYỆN SÓC SƠN | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn  | 
 12200  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 12201  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12202  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12203  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12204  | 
| 
 TT. Sóc Sơn  | 
 12206  | 
| 
 X. Tân Minh  | 
 12207  | 
| 
 X. Bắc Phú  | 
 12208  | 
| 
 X. Tân Hưng  | 
 12209  | 
| 
 X. Trung Giã  | 
 12210  | 
| 
 X. Hồng Kỳ  | 
 12211  | 
| 
 X. Phù Linh  | 
 12212  | 
| 
 X. Nam Sơn  | 
 12213  | 
| 
 X. Bắc Sơn  | 
 12214  | 
| 
 X. Minh Trí  | 
 12215  | 
| 
 X. Minh Phú  | 
 12216  | 
| 
 X. Tân Dân  | 
 12217  | 
| 
 X. Hiền Ninh  | 
 12218  | 
| 
 X. Thanh Xuân  | 
 12219  | 
| 
 X. Quang Tiến  | 
 12220  | 
| 
 X. Phú Cường  | 
 12221  | 
| 
 X. Phú Minh  | 
 12222  | 
| 
 X. Mai Đình  | 
 12223  | 
| 
 X. Phù Lỗ  | 
 12224  | 
| 
 X. Đông Xuân  | 
 12225  | 
| 
 X. Tiên Dược  | 
 12226  | 
| 
 X. Đức Hoà  | 
 12227  | 
| 
 X. Xuân Thu  | 
 12228  | 
| 
 X. Kim Lũ  | 
 12229  | 
| 
 X. Xuân Giang  | 
 12230  | 
| 
 X. Việt Long  | 
 12231  | 
| 
 BCP. Sóc Sơn  | 
 12250  | 
| 
 BC. Trung Giã  | 
 12251  | 
| 
 BC. Minh Trí  | 
 12252  | 
| 
 BC. Tân Dân  | 
 12253  | 
| 
 BC. Kim Anh  | 
 12254  | 
| 
 BC. Nhà Ga T2  | 
 12255  | 
| 
 BC. Nhà Ga T1  | 
 12256  | 
| 
 BC. Nội Bài  | 
 12257  | 
| 
 BC. Phủ Lỗ  | 
 12258  | 
HUYỆN ĐÔNG ANH | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Đông Anh  | 
 12300  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 12301  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12302  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12303  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12304  | 
| 
 TT. Đông Anh  | 
 12306  | 
| 
 X. Uy Nỗ  | 
 12307  | 
| 
 X. Việt Hùng  | 
 12308  | 
| 
 X. Liên Hà  | 
 12309  | 
| 
 X. Vân Hà  | 
 12310  | 
| 
 X. Xuân Nộn  | 
 12311  | 
| 
 X. Nguyên Khê  | 
 12312  | 
| 
 X. Tiên Dương  | 
 12313  | 
| 
 X. Vân Nội  | 
 12314  | 
| 
 X. Thuỵ Lâm  | 
 12315  | 
| 
 X. Bắc Hồng  | 
 12316  | 
| 
 X. Nam Hồng  | 
 12317  | 
| 
 X. Kim Nỗ  | 
 12318  | 
| 
 X. Kim Chung  | 
 12319  | 
| 
 X. Đại Mạch  | 
 12320  | 
| 
 X. Võng La  | 
 12321  | 
| 
 X. Hải Bối  | 
 12322  | 
| 
 X. Vĩnh Ngọc  | 
 12323  | 
| 
 X. Xuân Canh  | 
 12324  | 
| 
 X. Tầm Xá  | 
 12325  | 
| 
 X. Đông Hội  | 
 12326  | 
| 
 X. Mai Lâm  | 
 12327  | 
| 
 X. Cổ Loa  | 
 12328  | 
| 
 X. Dục Tú  | 
 12329  | 
| 
 BCP. Đông Anh  | 
 12350  | 
| 
 BCP. KCN Thăng Long  | 
 12351  | 
| 
 BC. Ga Đông Anh  | 
 12352  | 
| 
 BC. Vân Trì  | 
 12353  | 
| 
 BC. KCN Thăng Long  | 
 12354  | 
| 
 BC. Bắc Thăng Long  | 
 12355  | 
| 
 BC. Lộc Hà  | 
 12356  | 
HUYỆN GIA LÂM | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Gia Lâm  | 
 12400  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 12401  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12402  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12403  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12404  | 
| 
 TT. Trâu Quỳ  | 
 12406  | 
| 
 X. Dương Xá  | 
 12407  | 
| 
 X. Dương Quang  | 
 12408  | 
| 
 X. Phú Thị  | 
 12409  | 
| 
 X. Kim Sơn  | 
 12410  | 
| 
 X. Lệ Chi  | 
 12411  | 
| 
 X. Trung Mầu  | 
 12412  | 
| 
 X. Phù Đổng  | 
 12413  | 
| 
 X. Ninh Hiệp  | 
 12414  | 
| 
 X. Yên Thường  | 
 12415  | 
| 
 X. Yên Viên  | 
 12416  | 
| 
 TT. Yên Viên  | 
 12417  | 
| 
 X. Đình Xuyên  | 
 12418  | 
| 
 X. Dương Hà  | 
 12419  | 
| 
 X. Đặng Xá  | 
 12420  | 
| 
 X. Cổ Bi  | 
 12421  | 
| 
 X. Đông Dư  | 
 12422  | 
| 
 X. Bát Tràng  | 
 12423  | 
| 
 X. Kim Lan  | 
 12424  | 
| 
 X. Văn Đức  | 
 12425  | 
| 
 X. Đa Tốn  | 
 12426  | 
| 
 X. Kiêu Kỵ  | 
 12427  | 
| 
 BCP. Gia Lâm  | 
 12450  | 
| 
 BC. KHL Gia Lâm  | 
 12451  | 
| 
 BC. Yên Viên  | 
 12452  | 
| 
 BC. Đa Tốn  | 
 12453  | 
HUYỆN THANH TRÌ | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Thanh Trì  | 
 12500  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 12501  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12502  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12503  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12504  | 
| 
 TT. Văn Điển  | 
 12506  | 
| 
 X. Yên Mỹ  | 
 12507  | 
| 
 X. Tứ Hiệp  | 
 12508  | 
| 
 X. Tam Hiệp  | 
 12509  | 
| 
 X. Thanh Liệt  | 
 12510  | 
| 
 X. Tân Triều  | 
 12511  | 
| 
 X. Hữu Hoà  | 
 12512  | 
| 
 X. Vĩnh Quỳnh  | 
 12513  | 
| 
 X. Tả Thanh Oai  | 
 12514  | 
| 
 X. Đại Áng  | 
 12515  | 
| 
 X. Ngọc Hồi  | 
 12516  | 
| 
 X. Liên Ninh  | 
 12517  | 
| 
 X. Đông Mỹ  | 
 12518  | 
| 
 X. Vạn Phúc  | 
 12519  | 
| 
 X. Duyên Hà  | 
 12520  | 
| 
 X. Ngũ Hiệp  | 
 12521  | 
| 
 BCP. Thanh Trì  | 
 12550  | 
| 
 BC. KHL Thanh Trì  | 
 12551  | 
| 
 BC. Đông Mỹ  | 
 12552  | 
| 
 BC. Ngọc Hồi  | 
 12553  | 
HUYỆN BA VÌ | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Ba Vì  | 
 12600  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 12601  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12602  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12603  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12604  | 
| 
 TT. Tây Đằng  | 
 12606  | 
| 
 X. Chu Minh  | 
 12607  | 
| 
 X. Minh Châu  | 
 12608  | 
| 
 X. Phú Châu  | 
 12609  | 
| 
 X. Phú Phương  | 
 12610  | 
| 
 X. Châu Sơn  | 
 12611  | 
| 
 X. Tản Hồng  | 
 12612  | 
| 
 X. Phú Cường  | 
 12613  | 
| 
 X. Cổ Đô  | 
 12614  | 
| 
 X. Vạn Thắng  | 
 12615  | 
| 
 X. Phú Đông  | 
 12616  | 
| 
 X. Phong Vân  | 
 12617  | 
| 
 X. Thái Hòa  | 
 12618  | 
| 
 X. Đồng Thái  | 
 12619  | 
| 
 X. Vật Lại  | 
 12620  | 
| 
 X. Phú Sơn  | 
 12621  | 
| 
 X. Cẩm Lĩnh  | 
 12622  | 
| 
 X. Tòng Bạt  | 
 12623  | 
| 
 X. Sơn Đà  | 
 12624  | 
| 
 X. Thuần Mỹ  | 
 12625  | 
| 
 X. Ba Trại  | 
 12626  | 
| 
 X. Minh Quang  | 
 12627  | 
| 
 X. Khánh Thượng  | 
 12628  | 
| 
 X. Ba Vì  | 
 12629  | 
| 
 X. Yên Bài  | 
 12630  | 
| 
 X. Vân Hòa  | 
 12631  | 
| 
 X. Tản Lĩnh  | 
 12632  | 
| 
 X. Thụy An  | 
 12633  | 
| 
 X. Tiên Phong  | 
 12634  | 
| 
 X. Đông Quang  | 
 12635  | 
| 
 X. Cam Thượng  | 
 12636  | 
| 
 BCP. Ba Vì  | 
 12650  | 
| 
 BC. Vạn Thắng  | 
 12651  | 
| 
 BC. Nhông  | 
 12652  | 
| 
 BC. Suối Hai  | 
 12653  | 
| 
 BC. Sơn Đà  | 
 12654  | 
| 
 BC. Chợ Mộc  | 
 12655  | 
| 
 BC. Tản Lĩnh  | 
 12656  | 
THỊ XÃ SƠN TÂY | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây  | 
 12700  | 
| 
 Thị ủy  | 
 12701  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12702  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12703  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12704  | 
| 
 P. Lê Lợi  | 
 12706  | 
| 
 P. Viên Sơn  | 
 12707  | 
| 
 P. Phú Thịnh  | 
 12708  | 
| 
 X. Đường Lâm  | 
 12709  | 
| 
 X. Xuân Sơn  | 
 12710  | 
| 
 X. Thanh Mỹ  | 
 12711  | 
| 
 P. Xuân Khanh  | 
 12712  | 
| 
 X. Kim Sơn  | 
 12713  | 
| 
 X. Cổ Đông  | 
 12714  | 
| 
 X. Sơn Đông  | 
 12715  | 
| 
 P. Trung Sơn Trầm  | 
 12716  | 
| 
 P. Sơn Lộc  | 
 12717  | 
| 
 P. Trung Hưng  | 
 12718  | 
| 
 P. Quang Trung  | 
 12719  | 
| 
 P. Ngô Quyền  | 
 12720  | 
| 
 BCP. Sơn Tây  | 
 12750  | 
| 
 BC. Xuân Khanh  | 
 12751  | 
| 
 BC. Đồng Mô  | 
 12752  | 
| 
 BC. Sơn Lộc  | 
 12753  | 
HUYỆN PHÚC THỌ | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ  | 
 12800  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 12801  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12802  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12803  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12804  | 
| 
 TT. Phúc Thọ  | 
 12806  | 
| 
 X. Phúc Hòa  | 
 12807  | 
| 
 X. Long Xuyên  | 
 12808  | 
| 
 X. Thượng Cốc  | 
 12809  | 
| 
 X. Hát Môn  | 
 12810  | 
| 
 X. Vân Nam  | 
 12811  | 
| 
 X. Vân Hà  | 
 12812  | 
| 
 X. Vân Phúc  | 
 12813  | 
| 
 X. Xuân Phú  | 
 12814  | 
| 
 X. Võng Xuyên  | 
 12815  | 
| 
 X. Cẩm Đình  | 
 12816  | 
| 
 X. Sen Chiểu  | 
 12817  | 
| 
 X. Phương Độ  | 
 12818  | 
| 
 X. Thọ Lộc  | 
 12819  | 
| 
 X. Tích Giang  | 
 12820  | 
| 
 X. Trạch Mỹ Lộc  | 
 12821  | 
| 
 X. Phụng Thượng  | 
 12822  | 
| 
 X. Ngọc Tảo  | 
 12823  | 
| 
 X. Tam Hiệp  | 
 12824  | 
| 
 X. Hiệp Thuận  | 
 12825  | 
| 
 X. Liên Hiệp  | 
 12826  | 
| 
 X. Tam Thuấn  | 
 12827  | 
| 
 X. Thanh Đa  | 
 12828  | 
| 
 BCP. Phúc Thọ  | 
 12850  | 
| 
 BC. Vân Nam  | 
 12851  | 
| 
 BC. Ngọc Tảo  | 
 12852  | 
| 
 BC. Tam Hiệp  | 
 12853  | 
HUYỆN MÊ LINH | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Mê Linh  | 
 12900  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 12901  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 12902  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 12903  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 12904  | 
| 
 X. Đại Thịnh  | 
 12906  | 
| 
 TT. Quang Minh  | 
 12907  | 
| 
 TT. Chi Đông  | 
 12908  | 
| 
 X. Kim Hoa  | 
 12909  | 
| 
 X. Thanh Lâm  | 
 12910  | 
| 
 X. Tam Đồng  | 
 12911  | 
| 
 X. Tiến Thắng  | 
 12912  | 
| 
 X. Tự Lập  | 
 12913  | 
| 
 X. Liên Mạc  | 
 12914  | 
| 
 X. Vạn Yên  | 
 12915  | 
| 
 X. Tiến Thịnh  | 
 12916  | 
| 
 X. Chu Phan  | 
 12917  | 
| 
 X. Thạch Đà  | 
 12918  | 
| 
 X. Hoàng Kim  | 
 12919  | 
| 
 X. Văn Khê  | 
 12920  | 
| 
 X. Tráng Việt  | 
 12921  | 
| 
 X. Tiền Phong  | 
 12922  | 
| 
 X. Mê Linh  | 
 12923  | 
| 
 BCP. Mê Linh  | 
 12950  | 
| 
 BC. KCN Quang Minh  | 
 12951  | 
| 
 BC. Thạch Đà  | 
 12952  | 
| 
 BC. Tiền Phong  | 
 12953  | 
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Đan Phượng  | 
 13000  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13001  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13002  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13003  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13004  | 
| 
 TT. Phùng  | 
 13006  | 
| 
 X. Đan Phượng  | 
 13007  | 
| 
 X. Thượng Mỗ  | 
 13008  | 
| 
 X. Hạ Mỗ  | 
 13009  | 
| 
 X. Tân Hội  | 
 13010  | 
| 
 X. Tân Lập  | 
 13011  | 
| 
 X. Liên Trung  | 
 13012  | 
| 
 X. Liên Hà  | 
 13013  | 
| 
 X. Liên Hồng  | 
 13014  | 
| 
 X. Hồng Hà  | 
 13015  | 
| 
 X. Trung Châu  | 
 13016  | 
| 
 X. Thọ Xuân  | 
 13017  | 
| 
 X. Thọ An  | 
 13018  | 
| 
 X. Phương Đình  | 
 13019  | 
| 
 X. Đồng Tháp  | 
 13020  | 
| 
 X. Song Phượng  | 
 13021  | 
| 
 BCP. Đan Phượng  | 
 13050  | 
| 
 BC. Bến Xe Phùng  | 
 13051  | 
| 
 BC. Tân Hội  | 
 13052  | 
| 
 BC. Thọ An  | 
 13053  | 
HUYỆN THẠCH THẤT | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất  | 
 13100  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13101  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13102  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13103  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13104  | 
| 
 TT. Liên Quan  | 
 13106  | 
| 
 X. Phú Kim  | 
 13107  | 
| 
 X. Đại Đồng  | 
 13108  | 
| 
 X. Cẩm Yên  | 
 13109  | 
| 
 X. Lại Thượng  | 
 13110  | 
| 
 X. Bình Yên  | 
 13111  | 
| 
 X. Tân Xã  | 
 13112  | 
| 
 X. Thạch Hoà  | 
 13113  | 
| 
 X. Yên Bình  | 
 13114  | 
| 
 X. Yên Trung  | 
 13115  | 
| 
 X. Tiến Xuân  | 
 13116  | 
| 
 X. Hạ Bằng  | 
 13117  | 
| 
 X. Đồng Trúc  | 
 13118  | 
| 
 X. Cần Kiệm  | 
 13119  | 
| 
 X. Kim Quan  | 
 13120  | 
| 
 X. Thạch Xá  | 
 13121  | 
| 
 X. Bình Phú  | 
 13122  | 
| 
 X. Phùng Xá  | 
 13123  | 
| 
 X. Hữu Bằng  | 
 13124  | 
| 
 X. Dị Nậu  | 
 13125  | 
| 
 X. Canh Nậu  | 
 13126  | 
| 
 X. Hương Ngải  | 
 13127  | 
| 
 X. Chàng Sơn  | 
 13128  | 
| 
 BCP. Thạch Thất  | 
 13150  | 
| 
 BC. Hoà Lạc  | 
 13151  | 
| 
 BC. Yên Bình  | 
 13152  | 
| 
 BC. Bình Phú  | 
 13153  | 
HUYỆN HOÀI ĐỨC | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Hoài Đức  | 
 13200  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13201  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13202  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13203  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13204  | 
| 
 TT. Trạm Trôi  | 
 13206  | 
| 
 X. Đức Thượng  | 
 13207  | 
| 
 X. Minh Khai  | 
 13208  | 
| 
 X. Dương Liễu  | 
 13209  | 
| 
 X. Cát Quế  | 
 13210  | 
| 
 X. Yên Sở  | 
 13211  | 
| 
 X. Đắc Sở  | 
 13212  | 
| 
 X. Tiền Yên  | 
 13213  | 
| 
 X. Song Phương  | 
 13214  | 
| 
 X. Vân Côn  | 
 13215  | 
| 
 X. An Thượng  | 
 13216  | 
| 
 X. Đông La  | 
 13217  | 
| 
 X. La Phù  | 
 13218  | 
| 
 X. An Khánh  | 
 13219  | 
| 
 X. Lại Yên  | 
 13220  | 
| 
 X. Vân Canh  | 
 13221  | 
| 
 X. Di Trạch  | 
 13222  | 
| 
 X. Kim Chung  | 
 13223  | 
| 
 X. Sơn Đồng  | 
 13224  | 
| 
 X. Đức Giang  | 
 13225  | 
| 
 BCP. Hoài Đức  | 
 13250  | 
| 
 BC. Chợ Sấu  | 
 13251  | 
| 
 BC. Vân Côn  | 
 13252  | 
| 
 BC. Ngãi Cầu  | 
 13253  | 
HUYỆN QUỐC OAI | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Quốc Oai  | 
 13300  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13301  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13302  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13303  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13304  | 
| 
 TT. Quốc Oai  | 
 13306  | 
| 
 X. Yên Sơn  | 
 13307  | 
| 
 X. Phượng Cách  | 
 13308  | 
| 
 X. Sài Sơn  | 
 13309  | 
| 
 X. Ngọc Mỹ  | 
 13310  | 
| 
 X. Ngọc Liệp  | 
 13311  | 
| 
 X. Liệp Tuyết  | 
 13312  | 
| 
 X. Tuyết Nghĩa  | 
 13313  | 
| 
 X. Phú Cát  | 
 13314  | 
| 
 X. Đông Xuân  | 
 13315  | 
| 
 X. Phú Mãn  | 
 13316  | 
| 
 X. Hòa Thạch  | 
 13317  | 
| 
 X. Đông Yên  | 
 13318  | 
| 
 X. Cấn Hữu  | 
 13319  | 
| 
 X. Nghĩa Hương  | 
 13320  | 
| 
 X. Thạch Thán  | 
 13321  | 
| 
 X. Cộng Hòa  | 
 13322  | 
| 
 X. Đồng Quang  | 
 13323  | 
| 
 X. Tân Hòa  | 
 13324  | 
| 
 X. Tân Phú  | 
 13325  | 
| 
 X. Đại Thành  | 
 13326  | 
| 
 BCP. Quốc Oai  | 
 13350  | 
| 
 BC. Sài Sơn  | 
 13351  | 
| 
 BC. Hòa Phú  | 
 13352  | 
| 
 BC. Cấn Hữu  | 
 13353  | 
HUYỆN CHƯƠNG MỸ | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ  | 
 13400  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13401  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13402  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13403  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13404  | 
| 
 TT. Chúc Sơn  | 
 13406  | 
| 
 X. Phụng Châu  | 
 13407  | 
| 
 X. Tiên Phương  | 
 13408  | 
| 
 X. Ngọc Hòa  | 
 13409  | 
| 
 X. Trường Yên  | 
 13410  | 
| 
 X. Phú Nghĩa  | 
 13411  | 
| 
 X. Đông Phương Yên  | 
 13412  | 
| 
 X. Trung Hòa  | 
 13413  | 
| 
 X. Thanh Bình  | 
 13414  | 
| 
 X. Đông Sơn  | 
 13415  | 
| 
 X. Thủy Xuân Tiên  | 
 13416  | 
| 
 TT. Xuân Mai  | 
 13417  | 
| 
 X. Nam Phương Tiến  | 
 13418  | 
| 
 X. Tân Tiến  | 
 13419  | 
| 
 X. Hoàng Văn Thụ  | 
 13420  | 
| 
 X. Hữu Văn  | 
 13421  | 
| 
 X. Mỹ Lương  | 
 13422  | 
| 
 X. Trần Phú  | 
 13423  | 
| 
 X. Đồng Lạc  | 
 13424  | 
| 
 X. Hồng Phong  | 
 13425  | 
| 
 X. Đồng Phú  | 
 13426  | 
| 
 X. Hòa Chính  | 
 13427  | 
| 
 X. Phú Nam An  | 
 13428  | 
| 
 X. Văn Võ  | 
 13429  | 
| 
 X. Thượng Vực  | 
 13430  | 
| 
 X. Hoàng Diệu  | 
 13431  | 
| 
 X. Quảng Bị  | 
 13432  | 
| 
 X. Hợp Đồng  | 
 13433  | 
| 
 X. Tốt Động  | 
 13434  | 
| 
 X. Đại Yên  | 
 13435  | 
| 
 X. Lam Điền  | 
 13436  | 
| 
 X. Thụy Hương  | 
 13437  | 
| 
 BCP. Chương Mỹ  | 
 13450  | 
| 
 BC. Xuân Mai  | 
 13451  | 
| 
 BC. Trường Yên  | 
 13452  | 
| 
 BC. Quảng Bị  | 
 13453  | 
| 
 BC. Hoàng Văn Thụ  | 
 13454  | 
| 
 BC. Miếu Môn  | 
 13455  | 
HUYỆN THANH OAI | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Thanh Oai  | 
 13500  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13501  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13502  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13503  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13504  | 
| 
 TT. Kim Bài  | 
 13506  | 
| 
 X. Đỗ Động  | 
 13507  | 
| 
 X. Thanh Văn  | 
 13508  | 
| 
 X. Thanh Thùy  | 
 13509  | 
| 
 X. Tam Hưng  | 
 13510  | 
| 
 X. Mỹ Hưng  | 
 13511  | 
| 
 X. Bình Minh  | 
 13512  | 
| 
 X. Cự Khê  | 
 13513  | 
| 
 X. Bích Hòa  | 
 13514  | 
| 
 X. Cao Viên  | 
 13515  | 
| 
 X. Thanh Cao  | 
 13516  | 
| 
 X. Thanh Mai  | 
 13517  | 
| 
 X. Kim An  | 
 13518  | 
| 
 X. Kim Thư  | 
 13519  | 
| 
 X. Phương Trung  | 
 13520  | 
| 
 X. Dân Hòa  | 
 13521  | 
| 
 X. Cao Dương  | 
 13522  | 
| 
 X. Xuân Dương  | 
 13523  | 
| 
 X. Hồng Dương  | 
 13524  | 
| 
 X. Liên Châu  | 
 13525  | 
| 
 X. Tân Ước  | 
 13526  | 
| 
 BCP. Thanh Oai  | 
 13550  | 
| 
 BC. Thanh Thuỳ  | 
 13551  | 
| 
 BC. Bình Đà  | 
 13552  | 
| 
 BC. Ngã Tư Vác  | 
 13553  | 
HUYỆN THƯỜNG TÍN | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Thường Tín  | 
 13600  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13601  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13602  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13603  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13604  | 
| 
 TT. Thường Tín  | 
 13606  | 
| 
 X. Hà Hồi  | 
 13607  | 
| 
 X. Vân Tảo  | 
 13608  | 
| 
 X. Thư Phú  | 
 13609  | 
| 
 X. Tự Nhiên  | 
 13610  | 
| 
 X. Hồng Vân  | 
 13611  | 
| 
 X. Ninh Sở  | 
 13612  | 
| 
 X. Duyên Thái  | 
 13613  | 
| 
 X. Văn Bình  | 
 13614  | 
| 
 X. Nhị Khê  | 
 13615  | 
| 
 X. Khánh Hà  | 
 13616  | 
| 
 X. Hòa Bình  | 
 13617  | 
| 
 X. Văn Phú  | 
 13618  | 
| 
 X. Tiền Phong  | 
 13619  | 
| 
 X. Tân Minh  | 
 13620  | 
| 
 X. Nguyễn Trãi  | 
 13621  | 
| 
 X. Dũng Tiến  | 
 13622  | 
| 
 X. Nghiêm Xuyên  | 
 13623  | 
| 
 X. Tô Hiệu  | 
 13624  | 
| 
 X. Văn Tự  | 
 13625  | 
| 
 X. Minh Cường  | 
 13626  | 
| 
 X. Vạn Điểm  | 
 13627  | 
| 
 X. Thống Nhất  | 
 13628  | 
| 
 X. Lê Lợi  | 
 13629  | 
| 
 X. Thắng Lợi  | 
 13630  | 
| 
 X. Quất Động  | 
 13631  | 
| 
 X. Chương Dương  | 
 13632  | 
| 
 X. Liên Phương  | 
 13633  | 
| 
 X. Hiền Giang  | 
 13634  | 
| 
 BCP. Thường Tín  | 
 13650  | 
| 
 BC. KHL Thường Tín  | 
 13651  | 
| 
 BC. Vân La  | 
 13652  | 
| 
 BC. Quán Gánh  | 
 13653  | 
| 
 BC. Dũng Tiến  | 
 13654  | 
| 
 BC. Chợ Tía  | 
 13655  | 
| 
 BC. Cầu Chiếc  | 
 13656  | 
HUYỆN MỸ ĐỨC | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức  | 
 13700  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13701  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13702  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13703  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13704  | 
| 
 TT. Đại Nghĩa  | 
 13706  | 
| 
 X. Phù Lưu Tế  | 
 13707  | 
| 
 X. Phùng Xá  | 
 13708  | 
| 
 X. Xuy Xá  | 
 13709  | 
| 
 X. Lê Thanh  | 
 13710  | 
| 
 X. An Mỹ  | 
 13711  | 
| 
 X. Bột Xuyên  | 
 13712  | 
| 
 X. Mỹ Thành  | 
 13713  | 
| 
 X. Phúc Lâm  | 
 13714  | 
| 
 X. Đồng Tâm  | 
 13715  | 
| 
 X. Thượng Lâm  | 
 13716  | 
| 
 X. Tuy Lai  | 
 13717  | 
| 
 X. Hồng Sơn  | 
 13718  | 
| 
 X. Hợp Tiến  | 
 13719  | 
| 
 X. Hợp Thanh  | 
 13720  | 
| 
 X. An Tiến  | 
 13721  | 
| 
 X. An Phú  | 
 13722  | 
| 
 X. Hương Sơn  | 
 13723  | 
| 
 X. Hùng Tiến  | 
 13724  | 
| 
 X. Đốc Tín  | 
 13725  | 
| 
 X. Vạn Kim  | 
 13726  | 
| 
 X. Đại Hưng  | 
 13727  | 
| 
 BCP. Mỹ Đức  | 
 13750  | 
| 
 BC. Kênh Đào  | 
 13751  | 
| 
 BC. Cầu Dậm  | 
 13752  | 
| 
 BC. Hương Sơn  | 
 13753  | 
HUYỆN ỨNG HÒA | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa  | 
 13800  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13801  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13802  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13803  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13804  | 
| 
 TT. Vân Đình  | 
 13806  | 
| 
 X. Phương Tú  | 
 13807  | 
| 
 X. Liên Bạt  | 
 13808  | 
| 
 X. Quảng Phú Cầu  | 
 13809  | 
| 
 X. Trường Thịnh  | 
 13810  | 
| 
 X. Hoa Sơn  | 
 13811  | 
| 
 X. Viên Nội  | 
 13812  | 
| 
 X. Viên An  | 
 13813  | 
| 
 X. Cao Thành  | 
 13814  | 
| 
 X. Sơn Công  | 
 13815  | 
| 
 X. Đồng Tiến  | 
 13816  | 
| 
 X. Hòa Xá  | 
 13817  | 
| 
 X. Vạn Thái  | 
 13818  | 
| 
 X. Hòa Nam  | 
 13819  | 
| 
 X. Hòa Phú  | 
 13820  | 
| 
 X. Hòa Lâm  | 
 13821  | 
| 
 X. Phù Lưu  | 
 13822  | 
| 
 X. Lưu Hoàng  | 
 13823  | 
| 
 X. Hồng Quang  | 
 13824  | 
| 
 X. Đội Bình  | 
 13825  | 
| 
 X. Đại Hùng  | 
 13826  | 
| 
 X. Trầm Lộng  | 
 13827  | 
| 
 X. Đại Cường  | 
 13828  | 
| 
 X. Đông Lỗ  | 
 13829  | 
| 
 X. Kim Đường  | 
 13830  | 
| 
 X. Minh Đức  | 
 13831  | 
| 
 X. Đồng Tân  | 
 13832  | 
| 
 X. Trung Tú  | 
 13833  | 
| 
 X. Tảo Dương Văn  | 
 13834  | 
| 
 BCP. Ứng Hòa  | 
 13850  | 
| 
 BC. Cầu Lão  | 
 13851  | 
| 
 BC. Ba Thá  | 
 13852  | 
| 
 BC. Đặng Giang  | 
 13853  | 
| 
 BC. Lưu Hoàng  | 
 13854  | 
| 
 BC. Chợ Ngăm  | 
 13855  | 
| 
 BC. Chợ Cháy  | 
 13856  | 
HUYỆN PHÚ XUYÊN | 
 
  | 
| 
 BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên  | 
 13900  | 
| 
 Huyện ủy  | 
 13901  | 
| 
 Hội đồng nhân dân  | 
 13902  | 
| 
 Ủy ban nhân dân  | 
 13903  | 
| 
 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc  | 
 13904  | 
| 
 TT. Phú Xuyên  | 
 13906  | 
| 
 X. Phúc Tiến  | 
 13907  | 
| 
 X. Tri Thủy  | 
 13908  | 
| 
 X. Khai Thái  | 
 13909  | 
| 
 X. Nam Triều  | 
 13910  | 
| 
 X. Hồng Thái  | 
 13911  | 
| 
 TT. Phú Minh  | 
 13912  | 
| 
 X. Thụy Phú  | 
 13913  | 
| 
 X. Văn Nhân  | 
 13914  | 
| 
 X. Nam Phong  | 
 13915  | 
| 
 X. Sơn Hà  | 
 13916  | 
| 
 X. Quang Trung  | 
 13917  | 
| 
 X. Tân Dân  | 
 13918  | 
| 
 X. Đại Thắng  | 
 13919  | 
| 
 X. Văn Hoàng  | 
 13920  | 
| 
 X. Phượng Dực  | 
 13921  | 
| 
 X. Hồng Minh  | 
 13922  | 
| 
 X. Tri Trung  | 
 13923  | 
| 
 X. Phú Túc  | 
 13924  | 
| 
 X. Hoàng Long  | 
 13925  | 
| 
 X. Chuyên Mỹ  | 
 13926  | 
| 
 X. Vân Từ  | 
 13927  | 
| 
 X. Phú Yên  | 
 13928  | 
| 
 X. Châu Can  | 
 13929  | 
| 
 X. Đại Xuyên  | 
 13930  | 
| 
 X. Bạch Hạ  | 
 13931  | 
| 
 X. Minh Tân  | 
 13932  | 
| 
 X. Quang Lãng  | 
 13933  | 
| 
 BCP. Phú Xuyên  | 
 13950  | 
| 
 BC. Chợ Bìm  | 
 13951  | 
| 
 BC. Vạn Điểm  | 
 13952  | 
| 
 BC. Tân Dân  | 
 13953  | 
| 
 BC. Đồng Quan  | 
 13954  | 
| 
 BC. Hồng Minh  | 
 13955  | 
| 
 BC. Cầu Giẽ  | 
 13956  | 
| 
 BC. Minh Tân  | 
 13957  | 



