Mã bưu điện Hà Nội gồm năm chữ số, trong đó:
- Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

[TOC]Chú ý: bấm CTR+F và nhập quận huyện cần tìm mã zipcode nhé
MÃ ZIPCODE CÁC ĐỊA ĐIỀM HÀNH CHÍNH VÀ ĐẠI SỨ QUÁN
|
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
|---|---|
|
Ủy ban Kiểm tra Trung ương |
10001 |
|
Ban Tổ chức Trung ương |
10002 |
|
Ban Tuyên giáo Trung ương |
10003 |
|
Ban Dân vận Trung ương |
10004 |
|
Ban Nội chính Trung ương |
10005 |
|
Ban Đối ngoại Trung ương |
10006 |
|
Ban Kinh tế Trung ương |
10007 |
|
Đảng ủy Ngoài nước |
10008 |
|
Đảng ủy khối cơ quan Trung ương |
10009 |
|
Văn phòng Trung ương Đảng |
10010 |
|
Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương |
10011 |
|
Hội đồng lý luận Trung ương |
10012 |
|
Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương |
10015 |
|
Báo Nhân Dân |
10016 |
|
Tạp chí Cộng Sản |
10017 |
|
Văn phòng Chủ tịch nước |
10020 |
|
Ủy ban thường vụ Quốc hội |
10021 |
|
Hội đồng Dân tộc |
10022 |
|
Ủy ban pháp luật |
10023 |
|
Ủy ban tư pháp |
10024 |
|
Ủy ban kinh tế |
10025 |
|
Ủy ban tài chính ngân sách |
10026 |
|
Ủy ban quốc phòng và an ninh |
10027 |
|
Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên |
10028 |
|
Ủy ban các vấn đề xã hội |
10029 |
|
Văn phòng Quốc hội |
10030 |
|
Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường |
10031 |
|
Ủy ban đối ngoại |
10032 |
|
Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương |
10033 |
|
Toà án nhân dân tối cao |
10035 |
|
Viện kiểm sát nhân dân tối cao |
10036 |
|
Kiểm toán nhà nước |
10037 |
|
Văn phòng Chính phủ |
10040 |
|
Bộ Công Thương |
10041 |
|
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
10042 |
|
Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội |
10043 |
|
Bộ Ngoại giao |
10044 |
|
Bộ Tài chính |
10045 |
|
Bộ Thông tin và Truyền thông |
10046 |
|
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
10047 |
|
Bộ Công an |
10049 |
|
Bộ Nội vụ |
10051 |
|
Bộ Tư pháp |
10052 |
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
10053 |
|
Bộ Giao thông vận tải |
10054 |
|
Bộ Khoa học và Công nghệ |
10055 |
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
10056 |
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
10057 |
|
Bộ Xây dựng |
10058 |
|
Bộ Y tế |
10060 |
|
Bộ Quốc phòng |
10061 |
|
Ủy ban Dân tộc |
10062 |
|
Ngân hàng Nhà nước |
10063 |
|
Thanh tra Chính phủ |
10064 |
|
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
10065 |
|
Thông tấn Xã Việt Nam |
10066 |
|
Đài Truyền hình Việt Nam |
10067 |
|
Đài Tiếng nói Việt Nam |
10068 |
|
Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
10069 |
|
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam |
10070 |
|
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
10071 |
|
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
10072 |
|
Ban cơ yếu Chính phủ |
10073 |
|
Ban Tôn giáo Chính phủ |
10074 |
|
Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương |
10075 |
|
Ủy ban Biên giới quốc gia |
10076 |
|
Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia |
10077 |
|
Tổng cục Thuế |
10078 |
|
Tổng cục Hải quan |
10079 |
|
Tổng cục Thống kê |
10080 |
|
Kho bạc Nhà nước |
10081 |
|
Ban Dân nguyện |
10082 |
|
Ban công tác Đại biểu |
10083 |
|
Viện nghiên cứu Lập pháp |
10084 |
|
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam |
10085 |
|
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam |
10086 |
|
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
10087 |
|
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam |
10088 |
|
Hội Nông dân Việt Nam |
10089 |
|
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
10090 |
|
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
10091 |
|
Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam |
10092 |
|
Hội Cựu chiến binh Việt Nam |
10093 |
|
BC. Trung tâm thành phố Hà Nội |
10000 |
|
Ủy ban Kiểm tra thành ủy |
10101 |
|
Ban Tổ chức thành ủy |
10102 |
|
Ban Tuyên giáo thành ủy |
10103 |
|
Ban Dân vận thành ủy |
10104 |
|
Ban Nội chính thành ủy |
10105 |
|
Đảng ủy khối cơ quan |
10109 |
|
Thành ủy và Văn phòng thành ủy |
10110 |
|
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
10111 |
|
Báo Hà Nội Mới |
10116 |
|
Hội đồng Nhân dân |
10121 |
|
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
10130 |
|
Tòa án nhân dân |
10135 |
|
Viện Kiểm sát nhân dân |
10136 |
|
Kiểm toán nhà nước khu vực I |
10137 |
|
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
10140 |
|
Sở Công Thương |
10141 |
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
10142 |
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội |
10143 |
|
Sở Ngoại vụ |
10144 |
|
Sở Tài chính |
10145 |
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
10146 |
|
Sở Văn hóa và Thể thao |
10147 |
|
Sở Du lịch |
10148 |
|
Công an |
10149 |
|
Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội |
10150 |
|
Sở Nội vụ |
10151 |
|
Sở Tư pháp |
10152 |
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
10153 |
|
Sở Giao thông vận tải |
10154 |
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
10155 |
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
10156 |
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
10157 |
|
Sở Xây dựng |
10158 |
|
Sở Quy hoạch-Kiến trúc |
10159 |
|
Sở Y tế |
10160 |
|
Bộ tư lệnh Thủ đô |
10161 |
|
Ban Dân tộc |
10162 |
|
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố |
10163 |
|
Thanh tra thành phố |
10164 |
|
Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong |
10165 |
|
Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội |
10166 |
|
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố |
10167 |
|
Bảo hiểm xã hội thanh phố |
10170 |
|
Cục Thuế |
10178 |
|
Cục Hải quan |
10179 |
|
Cục Thống kê |
10180 |
|
Kho bạc Nhà nước thành phố |
10181 |
|
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
10185 |
|
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
10186 |
|
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
10187 |
|
Liên đoàn Lao động thành phố |
10188 |
|
Hội Nông dân thành phố |
10189 |
|
Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội |
10190 |
|
Thành Đoàn |
10191 |
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố |
10192 |
|
Hội Cựu chiến binh thành phố |
10193 |
|
Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương |
10195 |
|
Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội |
10196 |
|
Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ |
10197 |
|
Cục Bưu điện Trung ương |
10198 |
|
Điểm phục vụ Bưu điện CP16 |
10199 |
|
ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian |
10200 |
|
ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập |
10201 |
|
ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất |
10202 |
|
ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út |
10203 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri |
10204 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na |
10205 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a |
10206 |
|
ĐSQ. Ai-Len |
10207 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len |
10208 |
|
ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni |
10209 |
|
ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân |
10210 |
|
ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len |
10211 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Áo |
10212 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la |
10213 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ |
10214 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan |
10215 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan |
10216 |
|
ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh |
10217 |
|
ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét |
10218 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút |
10219 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh |
10220 |
|
ĐSQ. Vương quốc Bỉ |
10221 |
|
ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a |
10222 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na |
10223 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha |
10224 |
|
ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin |
10225 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây |
10226 |
|
ĐSQ. Vương quốc Bu-tan |
10227 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi |
10228 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri |
10229 |
|
ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô |
10230 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan |
10231 |
|
ĐSQ. Ca-na-đa |
10232 |
|
ĐSQ. Nhà nước Ca-ta |
10233 |
|
ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia |
10234 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê |
10235 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a |
10236 |
|
ĐSQ. Nhà nước Cô-oét |
10237 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Công-gô |
10238 |
|
ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô |
10239 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa |
10240 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a |
10241 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba |
10242 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a |
10243 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê |
10244 |
|
ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch |
10245 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na |
10246 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức |
10247 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo |
10248 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a |
10249 |
|
ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a |
10250 |
|
ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo |
10251 |
|
Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu |
10252 |
|
ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a |
10253 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông |
10254 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ga-na |
10255 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti |
10256 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê |
10257 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo |
10258 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a |
10259 |
|
ĐSQ. Gia-mai-ca |
10260 |
|
ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni |
10261 |
|
ĐSQ. Vương quốc Hà Lan |
10262 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti |
10263 |
|
ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc |
10264 |
|
ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ |
10265 |
|
ĐSQ. Hung-ga-ri |
10266 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp |
10267 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran |
10268 |
|
ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a |
10269 |
|
ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a |
10270 |
|
ĐSQ. Nhà nước I-xra-en |
10271 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a |
10272 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a |
10273 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào |
10274 |
|
ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô |
10275 |
|
ĐSQ. Nhà nước Li-bi |
10276 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Lít-va |
10277 |
|
ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua |
10278 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca |
10279 |
|
ĐSQ. Ma-lai-xi-a |
10280 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ma-li |
10281 |
|
ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc |
10282 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a |
10283 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ |
10284 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Man-ta |
10285 |
|
ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a |
10286 |
|
ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô |
10287 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma |
10288 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích |
10289 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni |
10290 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va |
10291 |
|
LSQ. Mô-na-cô |
10292 |
|
ĐSQ. Mông cổ |
10293 |
|
ĐSQ. Vương quốc Na uy |
10294 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia |
10295 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi |
10296 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan |
10297 |
|
ĐSQ. Liên bang Nga |
10298 |
|
ĐSQ. Nhật Bản |
10299 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a |
10300 |
|
ĐSQ. Niu Di-lân |
10301 |
|
ĐSQ. Vương quốc Ô-man |
10302 |
|
ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a |
10303 |
|
ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan |
10304 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau |
10305 |
|
ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin |
10306 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma |
10307 |
|
ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập |
10308 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay |
10309 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru |
10310 |
|
LSQ. Cộng hòa Pê-ru |
10311 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Pháp |
10312 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Phần lan |
10313 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin |
10314 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa |
10315 |
|
ĐSQ. Ru-ma-ni |
10316 |
|
LSQ. San Ma-ri-nô |
10317 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Séc |
10318 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan |
10319 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn |
10320 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Síp |
10321 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a |
10322 |
|
ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha |
10323 |
|
ĐSQ. Vương quốc Thái Lan |
10324 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ |
10325 |
|
ĐSQ. Thụy Điển |
10326 |
|
ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ |
10327 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô |
10328 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên |
10329 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa |
10330 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te |
10331 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di |
10332 |
|
ĐSQ. U-crai-na |
10333 |
|
ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan |
10334 |
|
LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan |
10335 |
|
ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da |
10336 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay |
10337 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la |
10338 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen |
10339 |
|
LSQ. Cộng hòa Xây-sen |
10340 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a |
10341 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po |
10342 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a |
10343 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a |
10344 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li |
10345 |
|
ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca |
10346 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng |
10347 |
|
ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men |
10348 |
|
Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển |
10349 |
|
Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc |
10350 |
|
Quỹ Dân số Liêp hợp quốc |
10351 |
|
Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc |
10352 |
|
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc |
10353 |
|
Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS |
10354 |
|
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc |
10355 |
|
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc |
10356 |
|
Tổ chức y tế Thế giới |
10357 |
|
Ngân hàng Phát triển Châu Á |
10358 |
|
Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
10359 |
|
Ngân hàng Thế giới |
10360 |
|
Tổ chức Tài chính Quốc tế |
10361 |
|
Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương |
10362 |
|
Tổ chức di cư Quốc tế |
10363 |
|
Tổ chức Lao động Quốc tế |
10364 |
|
Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế |
10365 |
|
Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ |
10366 |
QUẬN HOÀN KIẾM |
|
|
BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm |
11000 |
|
Quận ủy |
11001 |
|
Hội đồng nhân dân |
11002 |
|
Ủy ban nhân dân |
11003 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11004 |
|
P. Hàng Trống |
11006 |
|
P. Lý Thái Tổ |
11007 |
|
P. Phúc Tân |
11008 |
|
P. Đồng Xuân |
11009 |
|
P. Hàng Buồm |
11010 |
|
P. Hàng Bạc |
11011 |
|
P. Hàng Đào |
11012 |
|
P. Hàng Mã |
11013 |
|
P. Hàng Bồ |
11014 |
|
P. Hàng Gai |
11015 |
|
P. Cửa Đông |
11016 |
|
P. Hàng Bông |
11017 |
|
P. Cửa Nam |
11018 |
|
P. Trần Hưng Đạo |
11019 |
|
P. Hàng Bài |
11020 |
|
P. Phan Chu Trinh |
11021 |
|
P. Tràng Tiền |
11022 |
|
P. Chương Dương |
11023 |
|
BCP. Tràng Tiền |
11050 |
|
BC. KHL Tràng Tiền |
11051 |
|
BC. KHL Hoàn Kiếm |
11052 |
|
BC. KHL Ba Đình |
11053 |
|
BC. Quốc Tế |
11054 |
|
BC. Đại Sứ – Phát Nhanh |
11055 |
|
BC. Phát Nhanh |
11056 |
|
BC. Lương Văn Can |
11057 |
|
BC. Đồng Xuân |
11058 |
|
BC. Hàng Cót |
11059 |
|
BC. Cửa Nam |
11060 |
|
BC. Ga Hà Nội |
11061 |
|
BC. Tháp Hà Nội |
11062 |
|
BC. Giao Dịch 5 |
11063 |
QUẬN BA ĐÌNH |
|
|
BC. Trung tâm quận Ba Đình |
11100 |
|
Quận ủy |
11101 |
|
Hội đồng nhân dân |
11102 |
|
Ủy ban nhân dân |
11103 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11104 |
|
P. Liễu Giai |
11106 |
|
P. Vĩnh Phúc |
11107 |
|
P. Cống Vị |
11108 |
|
P. Ngọc Khánh |
11109 |
|
P. Giảng Võ |
11110 |
|
P. Thành Công |
11111 |
|
P. Kim Mã |
11112 |
|
P. Đội Cấn |
11113 |
|
P. Điện Biên |
11114 |
|
P. Nguyễn Trung Trực |
11115 |
|
P. Phúc Xá |
11116 |
|
P. Trúc Bạch |
11117 |
|
P. Quán Thánh |
11118 |
|
P. Ngọc Hà |
11119 |
|
BCP. Ba Đình 1 |
11150 |
|
BCP. Ba Đình 2 |
11151 |
|
BCP. Hoàn Kiếm |
11152 |
|
BC. Vĩnh Phúc |
11153 |
|
BC. Cống Vị |
11154 |
|
BC. Giảng Võ |
11155 |
|
BC. Nguyễn Thái Học |
11156 |
|
BC. Quán Thánh |
11157 |
|
BC. Thanh Niên |
11158 |
|
BC. Giao dịch 3 |
11159 |
|
BC. HCC Hoàn Kiếm |
11198 |
|
BC. Hệ 1 Hà Nội |
11199 |
QUẬN TÂY HỒ |
|
|
BC. Trung tâm quận Tây Hồ |
11200 |
|
Quận ủy |
11201 |
|
Hội đồng nhân dân |
11202 |
|
Ủy ban nhân dân |
11203 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11204 |
|
P. Xuân La |
11206 |
|
P. Quảng An |
11207 |
|
P. Tứ Liên |
11208 |
|
P. Nhật Tân |
11209 |
|
P. Phú Thượng |
11210 |
|
P. Bưởi |
11211 |
|
P. Thuỵ Khuê |
11212 |
|
P. Yên Phụ |
11213 |
|
BCP. Tây Hồ 1 |
11250 |
|
BC. KĐT Ciputra |
11251 |
|
BC. Lạc Long Quân |
11252 |
|
BC. Âu Cơ |
11253 |
|
BC. Yên Thái |
11254 |
|
BC. Yên Phụ |
11255 |
QUẬN CẦU GIẤY |
|
|
BC. Trung tâm quận Cầu Giấy |
11300 |
|
Quận ủy |
11301 |
|
Hội đồng nhân dân |
11302 |
|
Ủy ban nhân dân |
11303 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11304 |
|
P. Quan Hoa |
11306 |
|
P. Nghĩa Đô |
11307 |
|
P. Nghĩa Tân |
11308 |
|
P. Mai Dịch |
11309 |
|
P. Dịch Vọng Hậu |
11310 |
|
P. Dịch Vọng |
11311 |
|
P. Yên Hoà |
11312 |
|
P. Trung Hoà |
11313 |
|
BCP. Cầu Giấy 1 |
11350 |
|
BCP. Cầu Giấy 2 |
11351 |
|
BC. KHL Cầu Giấy |
11352 |
|
BC. Hoàng Sâm |
11353 |
|
BC. Nghĩa Tân |
11354 |
|
BC. Hoàng Quốc Việt |
11355 |
|
BC. Nguyễn Khánh Toàn |
11356 |
|
BC. KHL Trung Yên |
11357 |
|
BC. Trung Hòa |
11358 |
|
BC. HCC Đống Đa |
11398 |
QUẬN THANH XUÂN |
|
|
BC. Trung tâm quận Thanh Xuân |
11400 |
|
Quận ủy |
11401 |
|
Hội đồng nhân dân |
11402 |
|
Ủy ban nhân dân |
11403 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11404 |
|
P. Thanh Xuân Bắc |
11406 |
|
P. Thanh Xuân Nam |
11407 |
|
P. Hạ Đình |
11408 |
|
P. Kim Giang |
11409 |
|
P. Khương Đình |
11410 |
|
P. Khương Mai |
11411 |
|
P. Phương Liệt |
11412 |
|
P. Khương Trung |
11413 |
|
P. Thượng Đình |
11414 |
|
P. Nhân Chính |
11415 |
|
P. Thanh Xuân Trung |
11416 |
|
BCP. Thanh Xuân |
11450 |
|
BCP. TMĐT Thanh Xuân |
11451 |
|
BC. KHL Thanh Xuân |
11452 |
|
BC. Thanh Xuân Bắc |
11453 |
|
BC. Bùi Xương Trạch |
11454 |
|
BC. Khương Mai |
11455 |
|
BC. Phương Liệt |
11456 |
|
BC. Khương Đình |
11457 |
QUẬN ĐỐNG ĐA |
|
|
BC. Trung tâm quận Đống Đa |
11500 |
|
Quận ủy |
11501 |
|
Hội đồng nhân dân |
11502 |
|
Ủy ban nhân dân |
11503 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11504 |
|
P. Hàng Bột |
11506 |
|
P. Văn Chương |
11507 |
|
P. Văn Miếu |
11508 |
|
P. Quốc Tử Giám |
11509 |
|
P. Cát Linh |
11510 |
|
P. Ô Chợ Dừa |
11511 |
|
P. Láng Thượng |
11512 |
|
P. Láng Hạ |
11513 |
|
P. Quang Trung |
11514 |
|
P. Trung Liệt |
11515 |
|
P. Thịnh Quang |
11516 |
|
P. Ngã Tư Sở |
11517 |
|
P. Khương Thượng |
11518 |
|
P. Phương Mai |
11519 |
|
P. Kim Liên |
11520 |
|
P. Trung Tự |
11521 |
|
P. Phương Liên |
11522 |
|
P. Trung Phụng |
11523 |
|
P. Nam Đồng |
11524 |
|
P. Thổ Quan |
11525 |
|
P. Khâm Thiên |
11526 |
|
BCP. Đống Đa 1 |
11550 |
|
BCP. Đống Đa 2 |
11551 |
|
BC. KHL Đống Đa |
11552 |
|
BC. Hoàng Cầu |
11553 |
|
BC. Láng Trung |
11554 |
|
BC. Đặng Tiến Đông |
11555 |
|
BC. Kim Liên |
11556 |
|
BC. Xã Đàn |
11557 |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG |
|
|
BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng |
11600 |
|
Quận ủy |
11601 |
|
Hội đồng nhân dân |
11602 |
|
Ủy ban nhân dân |
11603 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11604 |
|
P. Lê Đại Hành |
11606 |
|
P. Phố Huế |
11607 |
|
P. Đồng Nhân |
11608 |
|
P. Đống Mác |
11609 |
|
P. Bạch Đằng |
11610 |
|
P. Phạm Đình Hổ |
11611 |
|
P. Ngô Thì Nhậm |
11612 |
|
P. Bùi Thị Xuân |
11613 |
|
P. Nguyễn Du |
11614 |
|
P. Bách Khoa |
11615 |
|
P. Đồng Tâm |
11616 |
|
P. Trương Định |
11617 |
|
P. Bạch Mai |
11618 |
|
P. Minh Khai |
11619 |
|
P. Quỳnh Lôi |
11620 |
|
P. Quỳnh Mai |
11621 |
|
P. Vĩnh Tuy |
11622 |
|
P. Thanh Lương |
11623 |
|
P. Thanh Nhàn |
11624 |
|
P. Cầu Dền |
11625 |
|
BCP. Hai Bà Trưng 1 |
11650 |
|
BCP. Hai Bà Trưng 2 |
11651 |
|
BCP. TMĐT Bạch Đằng |
11652 |
|
BC. Giao dịch 6 |
11653 |
|
BC. Nguyễn Công Trứ |
11654 |
|
BC. Lò Đúc |
11655 |
|
BC. Đầm Trấu |
11656 |
|
BC. Bách Khoa |
11657 |
|
BC. Chợ Mơ |
11658 |
|
BC. KHL Hai Bà Trưng |
11659 |
|
BC. TMĐT Bạch Đằng |
11660 |
|
BC. Lạc Trung |
11661 |
|
BC. Võ Thị Sáu |
11662 |
QUẬN HOÀNG MAI |
|
|
BC. Trung tâm quận Hoàng Mai |
11700 |
|
Quận ủy |
11701 |
|
Hội đồng nhân dân |
11702 |
|
Ủy ban nhân dân |
11703 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11704 |
|
P. Thịnh Liệt |
11706 |
|
P. Yên Sở |
11707 |
|
P. Trần Phú |
11708 |
|
P. Lĩnh Nam |
11709 |
|
P. Mai Động |
11710 |
|
P. Thanh Trì |
11711 |
|
P. Vĩnh Hưng |
11712 |
|
P. Hoàng Văn Thụ |
11713 |
|
P. Tân Mai |
11714 |
|
P. Tương Mai |
11715 |
|
P. Giáp Bát |
11716 |
|
P. Định Công |
11717 |
|
P. Đại Kim |
11718 |
|
P. Hoàng Liệt |
11719 |
|
BCP. Hoàng Mai |
11750 |
|
BCP. TMĐT Hoàng Mai |
11751 |
|
BCP. Bưu Tá Trần Phú |
11752 |
|
BC. Trần Phú |
11753 |
|
BC. Tam Trinh |
11754 |
|
BC. Nguyễn An Ninh |
11755 |
|
BC. Đô Thị Định Công |
11756 |
|
BC. Bắc Linh Đàm |
11757 |
|
BC. Nguyễn Hữu Thọ |
11758 |
|
BC. HCC Hai Bà Trưng |
11798 |
QUẬN LONG BIÊN |
|
|
BC. Trung tâm quận Long Biên |
11800 |
|
Quận ủy |
11801 |
|
Hội đồng nhân dân |
11802 |
|
Ủy ban nhân dân |
11803 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11804 |
|
P. Việt Hưng |
11806 |
|
P. Giang Biên |
11807 |
|
P. Thượng Thanh |
11808 |
|
P. Đức Giang |
11809 |
|
P. Ngọc Thuỵ |
11810 |
|
P. Ngọc Lâm |
11811 |
|
P. Gia Thuỵ |
11812 |
|
P. Bồ Đề |
11813 |
|
P. Long Biên |
11814 |
|
P. Cự Khối |
11815 |
|
P. Thạch Bàn |
11816 |
|
P. Phúc Lợi |
11817 |
|
P. Sài Đồng |
11818 |
|
P. Phúc Đồng |
11819 |
|
BCP. Long Biên |
11850 |
|
BC. KHL Trung tâm 5 |
11851 |
|
BC. Đức Giang |
11852 |
|
BC. Ngô Gia Tự |
11853 |
|
BC. Long Biên |
11854 |
|
BC. Nguyễn Văn Cừ |
11855 |
|
BC. Sài Đồng |
11856 |
QUẬN BẮC TỪ LIÊM |
|
|
BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm |
11900 |
|
Quận ủy |
11901 |
|
Hội đồng nhân dân |
11902 |
|
Ủy ban nhân dân |
11903 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
11904 |
|
P. Phúc Diễn |
11906 |
|
P. Cổ Nhuế 2 |
11907 |
|
P. Xuân Đỉnh |
11908 |
|
P. Đông Ngạc |
11909 |
|
P. Đức Thắng |
11910 |
|
P. Liên Mạc |
11911 |
|
P. Thượng Cát |
11912 |
|
P. Thuỵ Phương |
11913 |
|
P. Tây Tựu |
11914 |
|
P. Minh Khai |
11915 |
|
P. Phú Diễn |
11916 |
|
P. Cổ Nhuế 1 |
11917 |
|
P. Xuân Tảo |
11918 |
|
BCP. Bắc Từ Liêm |
11950 |
|
BC. KHL Thăng Long 1 |
11951 |
|
BC. Tân Xuân |
11952 |
|
BC. Tài Chính |
11953 |
|
BC. Nhổn 1 |
11954 |
|
BC. Nhổn 2 |
11955 |
|
BC. Cổ Nhuế |
11956 |
QUẬN NAM TỪ LIÊM |
|
|
BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm |
12000 |
|
Quận ủy |
12001 |
|
Hội đồng nhân dân |
12002 |
|
Ủy ban nhân dân |
12003 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12004 |
|
P. Cầu Diễn |
12006 |
|
P. Phương Canh |
12007 |
|
P. Xuân Phương |
12008 |
|
P. Tây Mỗ |
12009 |
|
P. Đại Mỗ |
12010 |
|
P. Trung Văn |
12011 |
|
P. Mễ Trì |
12012 |
|
P. Phú Đô |
12013 |
|
P. Mỹ Đình 2 |
12014 |
|
P. Mỹ Đình 1 |
12015 |
|
BCP. Từ Liêm |
12050 |
|
BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch |
12051 |
|
BCP. Phạm Hùng |
12053 |
|
BC. Xuân Phương |
12054 |
|
BC. Đại Mỗ |
12055 |
|
BC. Nội Dịch |
12057 |
|
BC. KHL Thăng Long |
12058 |
|
BC. KHL Mỹ Đình |
12059 |
|
BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch |
12060 |
|
BC. TMĐT Thường Tín |
12061 |
|
BC. Thăng Long |
12062 |
|
BC. Mỹ Đình 2 |
12063 |
|
BC. Mỹ Đình 3 |
12064 |
|
BC. HCC Từ Liêm |
12098 |
QUẬN HÀ ĐÔNG |
|
|
BC. Trung tâm quận Hà Đông |
12100 |
|
Quận ủy |
12101 |
|
Hội đồng nhân dân |
12102 |
|
Ủy ban nhân dân |
12103 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12104 |
|
P. Hà Cầu |
12106 |
|
P. Nguyễn Trãi |
12107 |
|
P. Phúc La |
12108 |
|
P. Văn Quán |
12109 |
|
P. Mộ Lao |
12110 |
|
P. Yết Kiêu |
12111 |
|
P. Vạn Phúc |
12112 |
|
P. La Khê |
12113 |
|
P. Dương Nội |
12114 |
|
P. Quang Trung |
12115 |
|
P. Yên Nghĩa |
12116 |
|
P. Biên Giang |
12117 |
|
P. Đồng Mai |
12118 |
|
P. Phú Lãm |
12119 |
|
P. Phú Lương |
12120 |
|
P. Kiến Hưng |
12121 |
|
P. Phú La |
12122 |
|
BCP. Hà Đông 1 |
12150 |
|
BCP. Hà Đông 2 |
12151 |
|
BC. KHL Hà Đông |
12152 |
|
BC. KHL Văn Phú |
12153 |
|
BC. Lê Lợi |
12154 |
|
BC. Nguyễn Chánh |
12155 |
|
BC. Văn Mỗ |
12156 |
|
BC. Nguyễn Trãi |
12157 |
|
BC. La Khê |
12158 |
|
BC. Phú Lãm |
12159 |
|
BC. Ba La |
12160 |
|
BĐVHX Kiến Hưng |
12161 |
|
BC. HCC Hà Đông |
12198 |
|
BC. Hệ 1 Hà Tây |
12199 |
HUYỆN SÓC SƠN |
|
|
BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn |
12200 |
|
Huyện ủy |
12201 |
|
Hội đồng nhân dân |
12202 |
|
Ủy ban nhân dân |
12203 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12204 |
|
TT. Sóc Sơn |
12206 |
|
X. Tân Minh |
12207 |
|
X. Bắc Phú |
12208 |
|
X. Tân Hưng |
12209 |
|
X. Trung Giã |
12210 |
|
X. Hồng Kỳ |
12211 |
|
X. Phù Linh |
12212 |
|
X. Nam Sơn |
12213 |
|
X. Bắc Sơn |
12214 |
|
X. Minh Trí |
12215 |
|
X. Minh Phú |
12216 |
|
X. Tân Dân |
12217 |
|
X. Hiền Ninh |
12218 |
|
X. Thanh Xuân |
12219 |
|
X. Quang Tiến |
12220 |
|
X. Phú Cường |
12221 |
|
X. Phú Minh |
12222 |
|
X. Mai Đình |
12223 |
|
X. Phù Lỗ |
12224 |
|
X. Đông Xuân |
12225 |
|
X. Tiên Dược |
12226 |
|
X. Đức Hoà |
12227 |
|
X. Xuân Thu |
12228 |
|
X. Kim Lũ |
12229 |
|
X. Xuân Giang |
12230 |
|
X. Việt Long |
12231 |
|
BCP. Sóc Sơn |
12250 |
|
BC. Trung Giã |
12251 |
|
BC. Minh Trí |
12252 |
|
BC. Tân Dân |
12253 |
|
BC. Kim Anh |
12254 |
|
BC. Nhà Ga T2 |
12255 |
|
BC. Nhà Ga T1 |
12256 |
|
BC. Nội Bài |
12257 |
|
BC. Phủ Lỗ |
12258 |
HUYỆN ĐÔNG ANH |
|
|
BC. Trung tâm huyện Đông Anh |
12300 |
|
Huyện ủy |
12301 |
|
Hội đồng nhân dân |
12302 |
|
Ủy ban nhân dân |
12303 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12304 |
|
TT. Đông Anh |
12306 |
|
X. Uy Nỗ |
12307 |
|
X. Việt Hùng |
12308 |
|
X. Liên Hà |
12309 |
|
X. Vân Hà |
12310 |
|
X. Xuân Nộn |
12311 |
|
X. Nguyên Khê |
12312 |
|
X. Tiên Dương |
12313 |
|
X. Vân Nội |
12314 |
|
X. Thuỵ Lâm |
12315 |
|
X. Bắc Hồng |
12316 |
|
X. Nam Hồng |
12317 |
|
X. Kim Nỗ |
12318 |
|
X. Kim Chung |
12319 |
|
X. Đại Mạch |
12320 |
|
X. Võng La |
12321 |
|
X. Hải Bối |
12322 |
|
X. Vĩnh Ngọc |
12323 |
|
X. Xuân Canh |
12324 |
|
X. Tầm Xá |
12325 |
|
X. Đông Hội |
12326 |
|
X. Mai Lâm |
12327 |
|
X. Cổ Loa |
12328 |
|
X. Dục Tú |
12329 |
|
BCP. Đông Anh |
12350 |
|
BCP. KCN Thăng Long |
12351 |
|
BC. Ga Đông Anh |
12352 |
|
BC. Vân Trì |
12353 |
|
BC. KCN Thăng Long |
12354 |
|
BC. Bắc Thăng Long |
12355 |
|
BC. Lộc Hà |
12356 |
HUYỆN GIA LÂM |
|
|
BC. Trung tâm huyện Gia Lâm |
12400 |
|
Huyện ủy |
12401 |
|
Hội đồng nhân dân |
12402 |
|
Ủy ban nhân dân |
12403 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12404 |
|
TT. Trâu Quỳ |
12406 |
|
X. Dương Xá |
12407 |
|
X. Dương Quang |
12408 |
|
X. Phú Thị |
12409 |
|
X. Kim Sơn |
12410 |
|
X. Lệ Chi |
12411 |
|
X. Trung Mầu |
12412 |
|
X. Phù Đổng |
12413 |
|
X. Ninh Hiệp |
12414 |
|
X. Yên Thường |
12415 |
|
X. Yên Viên |
12416 |
|
TT. Yên Viên |
12417 |
|
X. Đình Xuyên |
12418 |
|
X. Dương Hà |
12419 |
|
X. Đặng Xá |
12420 |
|
X. Cổ Bi |
12421 |
|
X. Đông Dư |
12422 |
|
X. Bát Tràng |
12423 |
|
X. Kim Lan |
12424 |
|
X. Văn Đức |
12425 |
|
X. Đa Tốn |
12426 |
|
X. Kiêu Kỵ |
12427 |
|
BCP. Gia Lâm |
12450 |
|
BC. KHL Gia Lâm |
12451 |
|
BC. Yên Viên |
12452 |
|
BC. Đa Tốn |
12453 |
HUYỆN THANH TRÌ |
|
|
BC. Trung tâm huyện Thanh Trì |
12500 |
|
Huyện ủy |
12501 |
|
Hội đồng nhân dân |
12502 |
|
Ủy ban nhân dân |
12503 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12504 |
|
TT. Văn Điển |
12506 |
|
X. Yên Mỹ |
12507 |
|
X. Tứ Hiệp |
12508 |
|
X. Tam Hiệp |
12509 |
|
X. Thanh Liệt |
12510 |
|
X. Tân Triều |
12511 |
|
X. Hữu Hoà |
12512 |
|
X. Vĩnh Quỳnh |
12513 |
|
X. Tả Thanh Oai |
12514 |
|
X. Đại Áng |
12515 |
|
X. Ngọc Hồi |
12516 |
|
X. Liên Ninh |
12517 |
|
X. Đông Mỹ |
12518 |
|
X. Vạn Phúc |
12519 |
|
X. Duyên Hà |
12520 |
|
X. Ngũ Hiệp |
12521 |
|
BCP. Thanh Trì |
12550 |
|
BC. KHL Thanh Trì |
12551 |
|
BC. Đông Mỹ |
12552 |
|
BC. Ngọc Hồi |
12553 |
HUYỆN BA VÌ |
|
|
BC. Trung tâm huyện Ba Vì |
12600 |
|
Huyện ủy |
12601 |
|
Hội đồng nhân dân |
12602 |
|
Ủy ban nhân dân |
12603 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12604 |
|
TT. Tây Đằng |
12606 |
|
X. Chu Minh |
12607 |
|
X. Minh Châu |
12608 |
|
X. Phú Châu |
12609 |
|
X. Phú Phương |
12610 |
|
X. Châu Sơn |
12611 |
|
X. Tản Hồng |
12612 |
|
X. Phú Cường |
12613 |
|
X. Cổ Đô |
12614 |
|
X. Vạn Thắng |
12615 |
|
X. Phú Đông |
12616 |
|
X. Phong Vân |
12617 |
|
X. Thái Hòa |
12618 |
|
X. Đồng Thái |
12619 |
|
X. Vật Lại |
12620 |
|
X. Phú Sơn |
12621 |
|
X. Cẩm Lĩnh |
12622 |
|
X. Tòng Bạt |
12623 |
|
X. Sơn Đà |
12624 |
|
X. Thuần Mỹ |
12625 |
|
X. Ba Trại |
12626 |
|
X. Minh Quang |
12627 |
|
X. Khánh Thượng |
12628 |
|
X. Ba Vì |
12629 |
|
X. Yên Bài |
12630 |
|
X. Vân Hòa |
12631 |
|
X. Tản Lĩnh |
12632 |
|
X. Thụy An |
12633 |
|
X. Tiên Phong |
12634 |
|
X. Đông Quang |
12635 |
|
X. Cam Thượng |
12636 |
|
BCP. Ba Vì |
12650 |
|
BC. Vạn Thắng |
12651 |
|
BC. Nhông |
12652 |
|
BC. Suối Hai |
12653 |
|
BC. Sơn Đà |
12654 |
|
BC. Chợ Mộc |
12655 |
|
BC. Tản Lĩnh |
12656 |
THỊ XÃ SƠN TÂY |
|
|
BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây |
12700 |
|
Thị ủy |
12701 |
|
Hội đồng nhân dân |
12702 |
|
Ủy ban nhân dân |
12703 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12704 |
|
P. Lê Lợi |
12706 |
|
P. Viên Sơn |
12707 |
|
P. Phú Thịnh |
12708 |
|
X. Đường Lâm |
12709 |
|
X. Xuân Sơn |
12710 |
|
X. Thanh Mỹ |
12711 |
|
P. Xuân Khanh |
12712 |
|
X. Kim Sơn |
12713 |
|
X. Cổ Đông |
12714 |
|
X. Sơn Đông |
12715 |
|
P. Trung Sơn Trầm |
12716 |
|
P. Sơn Lộc |
12717 |
|
P. Trung Hưng |
12718 |
|
P. Quang Trung |
12719 |
|
P. Ngô Quyền |
12720 |
|
BCP. Sơn Tây |
12750 |
|
BC. Xuân Khanh |
12751 |
|
BC. Đồng Mô |
12752 |
|
BC. Sơn Lộc |
12753 |
HUYỆN PHÚC THỌ |
|
|
BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ |
12800 |
|
Huyện ủy |
12801 |
|
Hội đồng nhân dân |
12802 |
|
Ủy ban nhân dân |
12803 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12804 |
|
TT. Phúc Thọ |
12806 |
|
X. Phúc Hòa |
12807 |
|
X. Long Xuyên |
12808 |
|
X. Thượng Cốc |
12809 |
|
X. Hát Môn |
12810 |
|
X. Vân Nam |
12811 |
|
X. Vân Hà |
12812 |
|
X. Vân Phúc |
12813 |
|
X. Xuân Phú |
12814 |
|
X. Võng Xuyên |
12815 |
|
X. Cẩm Đình |
12816 |
|
X. Sen Chiểu |
12817 |
|
X. Phương Độ |
12818 |
|
X. Thọ Lộc |
12819 |
|
X. Tích Giang |
12820 |
|
X. Trạch Mỹ Lộc |
12821 |
|
X. Phụng Thượng |
12822 |
|
X. Ngọc Tảo |
12823 |
|
X. Tam Hiệp |
12824 |
|
X. Hiệp Thuận |
12825 |
|
X. Liên Hiệp |
12826 |
|
X. Tam Thuấn |
12827 |
|
X. Thanh Đa |
12828 |
|
BCP. Phúc Thọ |
12850 |
|
BC. Vân Nam |
12851 |
|
BC. Ngọc Tảo |
12852 |
|
BC. Tam Hiệp |
12853 |
HUYỆN MÊ LINH |
|
|
BC. Trung tâm huyện Mê Linh |
12900 |
|
Huyện ủy |
12901 |
|
Hội đồng nhân dân |
12902 |
|
Ủy ban nhân dân |
12903 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
12904 |
|
X. Đại Thịnh |
12906 |
|
TT. Quang Minh |
12907 |
|
TT. Chi Đông |
12908 |
|
X. Kim Hoa |
12909 |
|
X. Thanh Lâm |
12910 |
|
X. Tam Đồng |
12911 |
|
X. Tiến Thắng |
12912 |
|
X. Tự Lập |
12913 |
|
X. Liên Mạc |
12914 |
|
X. Vạn Yên |
12915 |
|
X. Tiến Thịnh |
12916 |
|
X. Chu Phan |
12917 |
|
X. Thạch Đà |
12918 |
|
X. Hoàng Kim |
12919 |
|
X. Văn Khê |
12920 |
|
X. Tráng Việt |
12921 |
|
X. Tiền Phong |
12922 |
|
X. Mê Linh |
12923 |
|
BCP. Mê Linh |
12950 |
|
BC. KCN Quang Minh |
12951 |
|
BC. Thạch Đà |
12952 |
|
BC. Tiền Phong |
12953 |
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG |
|
|
BC. Trung tâm huyện Đan Phượng |
13000 |
|
Huyện ủy |
13001 |
|
Hội đồng nhân dân |
13002 |
|
Ủy ban nhân dân |
13003 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13004 |
|
TT. Phùng |
13006 |
|
X. Đan Phượng |
13007 |
|
X. Thượng Mỗ |
13008 |
|
X. Hạ Mỗ |
13009 |
|
X. Tân Hội |
13010 |
|
X. Tân Lập |
13011 |
|
X. Liên Trung |
13012 |
|
X. Liên Hà |
13013 |
|
X. Liên Hồng |
13014 |
|
X. Hồng Hà |
13015 |
|
X. Trung Châu |
13016 |
|
X. Thọ Xuân |
13017 |
|
X. Thọ An |
13018 |
|
X. Phương Đình |
13019 |
|
X. Đồng Tháp |
13020 |
|
X. Song Phượng |
13021 |
|
BCP. Đan Phượng |
13050 |
|
BC. Bến Xe Phùng |
13051 |
|
BC. Tân Hội |
13052 |
|
BC. Thọ An |
13053 |
HUYỆN THẠCH THẤT |
|
|
BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất |
13100 |
|
Huyện ủy |
13101 |
|
Hội đồng nhân dân |
13102 |
|
Ủy ban nhân dân |
13103 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13104 |
|
TT. Liên Quan |
13106 |
|
X. Phú Kim |
13107 |
|
X. Đại Đồng |
13108 |
|
X. Cẩm Yên |
13109 |
|
X. Lại Thượng |
13110 |
|
X. Bình Yên |
13111 |
|
X. Tân Xã |
13112 |
|
X. Thạch Hoà |
13113 |
|
X. Yên Bình |
13114 |
|
X. Yên Trung |
13115 |
|
X. Tiến Xuân |
13116 |
|
X. Hạ Bằng |
13117 |
|
X. Đồng Trúc |
13118 |
|
X. Cần Kiệm |
13119 |
|
X. Kim Quan |
13120 |
|
X. Thạch Xá |
13121 |
|
X. Bình Phú |
13122 |
|
X. Phùng Xá |
13123 |
|
X. Hữu Bằng |
13124 |
|
X. Dị Nậu |
13125 |
|
X. Canh Nậu |
13126 |
|
X. Hương Ngải |
13127 |
|
X. Chàng Sơn |
13128 |
|
BCP. Thạch Thất |
13150 |
|
BC. Hoà Lạc |
13151 |
|
BC. Yên Bình |
13152 |
|
BC. Bình Phú |
13153 |
HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
|
BC. Trung tâm huyện Hoài Đức |
13200 |
|
Huyện ủy |
13201 |
|
Hội đồng nhân dân |
13202 |
|
Ủy ban nhân dân |
13203 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13204 |
|
TT. Trạm Trôi |
13206 |
|
X. Đức Thượng |
13207 |
|
X. Minh Khai |
13208 |
|
X. Dương Liễu |
13209 |
|
X. Cát Quế |
13210 |
|
X. Yên Sở |
13211 |
|
X. Đắc Sở |
13212 |
|
X. Tiền Yên |
13213 |
|
X. Song Phương |
13214 |
|
X. Vân Côn |
13215 |
|
X. An Thượng |
13216 |
|
X. Đông La |
13217 |
|
X. La Phù |
13218 |
|
X. An Khánh |
13219 |
|
X. Lại Yên |
13220 |
|
X. Vân Canh |
13221 |
|
X. Di Trạch |
13222 |
|
X. Kim Chung |
13223 |
|
X. Sơn Đồng |
13224 |
|
X. Đức Giang |
13225 |
|
BCP. Hoài Đức |
13250 |
|
BC. Chợ Sấu |
13251 |
|
BC. Vân Côn |
13252 |
|
BC. Ngãi Cầu |
13253 |
HUYỆN QUỐC OAI |
|
|
BC. Trung tâm huyện Quốc Oai |
13300 |
|
Huyện ủy |
13301 |
|
Hội đồng nhân dân |
13302 |
|
Ủy ban nhân dân |
13303 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13304 |
|
TT. Quốc Oai |
13306 |
|
X. Yên Sơn |
13307 |
|
X. Phượng Cách |
13308 |
|
X. Sài Sơn |
13309 |
|
X. Ngọc Mỹ |
13310 |
|
X. Ngọc Liệp |
13311 |
|
X. Liệp Tuyết |
13312 |
|
X. Tuyết Nghĩa |
13313 |
|
X. Phú Cát |
13314 |
|
X. Đông Xuân |
13315 |
|
X. Phú Mãn |
13316 |
|
X. Hòa Thạch |
13317 |
|
X. Đông Yên |
13318 |
|
X. Cấn Hữu |
13319 |
|
X. Nghĩa Hương |
13320 |
|
X. Thạch Thán |
13321 |
|
X. Cộng Hòa |
13322 |
|
X. Đồng Quang |
13323 |
|
X. Tân Hòa |
13324 |
|
X. Tân Phú |
13325 |
|
X. Đại Thành |
13326 |
|
BCP. Quốc Oai |
13350 |
|
BC. Sài Sơn |
13351 |
|
BC. Hòa Phú |
13352 |
|
BC. Cấn Hữu |
13353 |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
|
|
BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ |
13400 |
|
Huyện ủy |
13401 |
|
Hội đồng nhân dân |
13402 |
|
Ủy ban nhân dân |
13403 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13404 |
|
TT. Chúc Sơn |
13406 |
|
X. Phụng Châu |
13407 |
|
X. Tiên Phương |
13408 |
|
X. Ngọc Hòa |
13409 |
|
X. Trường Yên |
13410 |
|
X. Phú Nghĩa |
13411 |
|
X. Đông Phương Yên |
13412 |
|
X. Trung Hòa |
13413 |
|
X. Thanh Bình |
13414 |
|
X. Đông Sơn |
13415 |
|
X. Thủy Xuân Tiên |
13416 |
|
TT. Xuân Mai |
13417 |
|
X. Nam Phương Tiến |
13418 |
|
X. Tân Tiến |
13419 |
|
X. Hoàng Văn Thụ |
13420 |
|
X. Hữu Văn |
13421 |
|
X. Mỹ Lương |
13422 |
|
X. Trần Phú |
13423 |
|
X. Đồng Lạc |
13424 |
|
X. Hồng Phong |
13425 |
|
X. Đồng Phú |
13426 |
|
X. Hòa Chính |
13427 |
|
X. Phú Nam An |
13428 |
|
X. Văn Võ |
13429 |
|
X. Thượng Vực |
13430 |
|
X. Hoàng Diệu |
13431 |
|
X. Quảng Bị |
13432 |
|
X. Hợp Đồng |
13433 |
|
X. Tốt Động |
13434 |
|
X. Đại Yên |
13435 |
|
X. Lam Điền |
13436 |
|
X. Thụy Hương |
13437 |
|
BCP. Chương Mỹ |
13450 |
|
BC. Xuân Mai |
13451 |
|
BC. Trường Yên |
13452 |
|
BC. Quảng Bị |
13453 |
|
BC. Hoàng Văn Thụ |
13454 |
|
BC. Miếu Môn |
13455 |
HUYỆN THANH OAI |
|
|
BC. Trung tâm huyện Thanh Oai |
13500 |
|
Huyện ủy |
13501 |
|
Hội đồng nhân dân |
13502 |
|
Ủy ban nhân dân |
13503 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13504 |
|
TT. Kim Bài |
13506 |
|
X. Đỗ Động |
13507 |
|
X. Thanh Văn |
13508 |
|
X. Thanh Thùy |
13509 |
|
X. Tam Hưng |
13510 |
|
X. Mỹ Hưng |
13511 |
|
X. Bình Minh |
13512 |
|
X. Cự Khê |
13513 |
|
X. Bích Hòa |
13514 |
|
X. Cao Viên |
13515 |
|
X. Thanh Cao |
13516 |
|
X. Thanh Mai |
13517 |
|
X. Kim An |
13518 |
|
X. Kim Thư |
13519 |
|
X. Phương Trung |
13520 |
|
X. Dân Hòa |
13521 |
|
X. Cao Dương |
13522 |
|
X. Xuân Dương |
13523 |
|
X. Hồng Dương |
13524 |
|
X. Liên Châu |
13525 |
|
X. Tân Ước |
13526 |
|
BCP. Thanh Oai |
13550 |
|
BC. Thanh Thuỳ |
13551 |
|
BC. Bình Đà |
13552 |
|
BC. Ngã Tư Vác |
13553 |
HUYỆN THƯỜNG TÍN |
|
|
BC. Trung tâm huyện Thường Tín |
13600 |
|
Huyện ủy |
13601 |
|
Hội đồng nhân dân |
13602 |
|
Ủy ban nhân dân |
13603 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13604 |
|
TT. Thường Tín |
13606 |
|
X. Hà Hồi |
13607 |
|
X. Vân Tảo |
13608 |
|
X. Thư Phú |
13609 |
|
X. Tự Nhiên |
13610 |
|
X. Hồng Vân |
13611 |
|
X. Ninh Sở |
13612 |
|
X. Duyên Thái |
13613 |
|
X. Văn Bình |
13614 |
|
X. Nhị Khê |
13615 |
|
X. Khánh Hà |
13616 |
|
X. Hòa Bình |
13617 |
|
X. Văn Phú |
13618 |
|
X. Tiền Phong |
13619 |
|
X. Tân Minh |
13620 |
|
X. Nguyễn Trãi |
13621 |
|
X. Dũng Tiến |
13622 |
|
X. Nghiêm Xuyên |
13623 |
|
X. Tô Hiệu |
13624 |
|
X. Văn Tự |
13625 |
|
X. Minh Cường |
13626 |
|
X. Vạn Điểm |
13627 |
|
X. Thống Nhất |
13628 |
|
X. Lê Lợi |
13629 |
|
X. Thắng Lợi |
13630 |
|
X. Quất Động |
13631 |
|
X. Chương Dương |
13632 |
|
X. Liên Phương |
13633 |
|
X. Hiền Giang |
13634 |
|
BCP. Thường Tín |
13650 |
|
BC. KHL Thường Tín |
13651 |
|
BC. Vân La |
13652 |
|
BC. Quán Gánh |
13653 |
|
BC. Dũng Tiến |
13654 |
|
BC. Chợ Tía |
13655 |
|
BC. Cầu Chiếc |
13656 |
HUYỆN MỸ ĐỨC |
|
|
BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức |
13700 |
|
Huyện ủy |
13701 |
|
Hội đồng nhân dân |
13702 |
|
Ủy ban nhân dân |
13703 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13704 |
|
TT. Đại Nghĩa |
13706 |
|
X. Phù Lưu Tế |
13707 |
|
X. Phùng Xá |
13708 |
|
X. Xuy Xá |
13709 |
|
X. Lê Thanh |
13710 |
|
X. An Mỹ |
13711 |
|
X. Bột Xuyên |
13712 |
|
X. Mỹ Thành |
13713 |
|
X. Phúc Lâm |
13714 |
|
X. Đồng Tâm |
13715 |
|
X. Thượng Lâm |
13716 |
|
X. Tuy Lai |
13717 |
|
X. Hồng Sơn |
13718 |
|
X. Hợp Tiến |
13719 |
|
X. Hợp Thanh |
13720 |
|
X. An Tiến |
13721 |
|
X. An Phú |
13722 |
|
X. Hương Sơn |
13723 |
|
X. Hùng Tiến |
13724 |
|
X. Đốc Tín |
13725 |
|
X. Vạn Kim |
13726 |
|
X. Đại Hưng |
13727 |
|
BCP. Mỹ Đức |
13750 |
|
BC. Kênh Đào |
13751 |
|
BC. Cầu Dậm |
13752 |
|
BC. Hương Sơn |
13753 |
HUYỆN ỨNG HÒA |
|
|
BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa |
13800 |
|
Huyện ủy |
13801 |
|
Hội đồng nhân dân |
13802 |
|
Ủy ban nhân dân |
13803 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13804 |
|
TT. Vân Đình |
13806 |
|
X. Phương Tú |
13807 |
|
X. Liên Bạt |
13808 |
|
X. Quảng Phú Cầu |
13809 |
|
X. Trường Thịnh |
13810 |
|
X. Hoa Sơn |
13811 |
|
X. Viên Nội |
13812 |
|
X. Viên An |
13813 |
|
X. Cao Thành |
13814 |
|
X. Sơn Công |
13815 |
|
X. Đồng Tiến |
13816 |
|
X. Hòa Xá |
13817 |
|
X. Vạn Thái |
13818 |
|
X. Hòa Nam |
13819 |
|
X. Hòa Phú |
13820 |
|
X. Hòa Lâm |
13821 |
|
X. Phù Lưu |
13822 |
|
X. Lưu Hoàng |
13823 |
|
X. Hồng Quang |
13824 |
|
X. Đội Bình |
13825 |
|
X. Đại Hùng |
13826 |
|
X. Trầm Lộng |
13827 |
|
X. Đại Cường |
13828 |
|
X. Đông Lỗ |
13829 |
|
X. Kim Đường |
13830 |
|
X. Minh Đức |
13831 |
|
X. Đồng Tân |
13832 |
|
X. Trung Tú |
13833 |
|
X. Tảo Dương Văn |
13834 |
|
BCP. Ứng Hòa |
13850 |
|
BC. Cầu Lão |
13851 |
|
BC. Ba Thá |
13852 |
|
BC. Đặng Giang |
13853 |
|
BC. Lưu Hoàng |
13854 |
|
BC. Chợ Ngăm |
13855 |
|
BC. Chợ Cháy |
13856 |
HUYỆN PHÚ XUYÊN |
|
|
BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên |
13900 |
|
Huyện ủy |
13901 |
|
Hội đồng nhân dân |
13902 |
|
Ủy ban nhân dân |
13903 |
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
13904 |
|
TT. Phú Xuyên |
13906 |
|
X. Phúc Tiến |
13907 |
|
X. Tri Thủy |
13908 |
|
X. Khai Thái |
13909 |
|
X. Nam Triều |
13910 |
|
X. Hồng Thái |
13911 |
|
TT. Phú Minh |
13912 |
|
X. Thụy Phú |
13913 |
|
X. Văn Nhân |
13914 |
|
X. Nam Phong |
13915 |
|
X. Sơn Hà |
13916 |
|
X. Quang Trung |
13917 |
|
X. Tân Dân |
13918 |
|
X. Đại Thắng |
13919 |
|
X. Văn Hoàng |
13920 |
|
X. Phượng Dực |
13921 |
|
X. Hồng Minh |
13922 |
|
X. Tri Trung |
13923 |
|
X. Phú Túc |
13924 |
|
X. Hoàng Long |
13925 |
|
X. Chuyên Mỹ |
13926 |
|
X. Vân Từ |
13927 |
|
X. Phú Yên |
13928 |
|
X. Châu Can |
13929 |
|
X. Đại Xuyên |
13930 |
|
X. Bạch Hạ |
13931 |
|
X. Minh Tân |
13932 |
|
X. Quang Lãng |
13933 |
|
BCP. Phú Xuyên |
13950 |
|
BC. Chợ Bìm |
13951 |
|
BC. Vạn Điểm |
13952 |
|
BC. Tân Dân |
13953 |
|
BC. Đồng Quan |
13954 |
|
BC. Hồng Minh |
13955 |
|
BC. Cầu Giẽ |
13956 |
|
BC. Minh Tân |
13957 |
- Mã bưu chính (Zip Postal Code) của các bưu cục quận huyện TP HCM
- Lấy danh mục mặc định của bài viết trong wordpress
- Lấy đường dẫn của theme hiện hành, theme con trên wordpress
- Hiển thị các trường tùy biến (ACF) trong trang danh mục sản phẩm Woocommerce
- Cách tùy chỉnh các trường trong trang checkout – WooCommerce



